strabismus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strabismus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sai lệch bất thường của một hoặc cả hai mắt.
Definition (English Meaning)
Abnormal alignment of one or both eyes.
Ví dụ Thực tế với 'Strabismus'
-
"Strabismus should be treated early in children to prevent vision loss."
"Lác mắt nên được điều trị sớm ở trẻ em để ngăn ngừa mất thị lực."
-
"Surgery is sometimes necessary to correct strabismus."
"Phẫu thuật đôi khi cần thiết để điều chỉnh lác mắt."
-
"Early detection of strabismus is important for effective treatment."
"Phát hiện sớm lác mắt rất quan trọng để điều trị hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strabismus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strabismus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strabismus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strabismus, còn được gọi là lác mắt hoặc mắt lé, là một tình trạng thị lực trong đó mắt không thẳng hàng và hướng về các hướng khác nhau. Một mắt có thể nhìn thẳng về phía trước, trong khi mắt kia có thể quay vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới. Tình trạng này thường gặp ở trẻ em, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strabismus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.