(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strabismus
C1

strabismus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lác mắt mắt lé song thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strabismus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sai lệch bất thường của một hoặc cả hai mắt.

Definition (English Meaning)

Abnormal alignment of one or both eyes.

Ví dụ Thực tế với 'Strabismus'

  • "Strabismus should be treated early in children to prevent vision loss."

    "Lác mắt nên được điều trị sớm ở trẻ em để ngăn ngừa mất thị lực."

  • "Surgery is sometimes necessary to correct strabismus."

    "Phẫu thuật đôi khi cần thiết để điều chỉnh lác mắt."

  • "Early detection of strabismus is important for effective treatment."

    "Phát hiện sớm lác mắt rất quan trọng để điều trị hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strabismus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strabismus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crossed eyes(mắt lác)
squint(lác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

amblyopia(nhược thị)
diplopia(song thị)
ophthalmology(nhãn khoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Strabismus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strabismus, còn được gọi là lác mắt hoặc mắt lé, là một tình trạng thị lực trong đó mắt không thẳng hàng và hướng về các hướng khác nhau. Một mắt có thể nhìn thẳng về phía trước, trong khi mắt kia có thể quay vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới. Tình trạng này thường gặp ở trẻ em, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strabismus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)