straightness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straightness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất thẳng; sự không có đường cong hoặc chỗ uốn.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being straight; lack of curves or bends.
Ví dụ Thực tế với 'Straightness'
-
"The engineer checked the straightness of the metal beam."
"Kỹ sư kiểm tra độ thẳng của thanh dầm kim loại."
-
"The arrow's straightness ensured it hit the target."
"Độ thẳng của mũi tên đảm bảo nó trúng mục tiêu."
-
"He admired her straightness and honesty."
"Anh ấy ngưỡng mộ sự thẳng thắn và trung thực của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Straightness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: straightness
- Adjective: straight
- Adverb: straightly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Straightness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ tính chất vật lý của một vật, ví dụ như độ thẳng của một đường thẳng, một thanh kim loại, hoặc một con đường. Nghĩa bóng có thể chỉ tính trung thực, ngay thẳng trong hành vi hoặc lời nói. Khác với 'directness', 'straightness' nhấn mạnh vào sự không quanh co, không lệch lạc khỏi một đường hoặc một chuẩn mực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Straightness of' được dùng để chỉ tính thẳng của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the straightness of the road' (độ thẳng của con đường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Straightness'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been straightening the road for months before the accident happened.
|
Họ đã làm thẳng con đường trong nhiều tháng trước khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
She hadn't been walking straightly after drinking that much.
|
Cô ấy đã không đi thẳng được sau khi uống nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
Had he been questioning the straightness of the deal before he backed out?
|
Có phải anh ta đã nghi ngờ tính minh bạch của thỏa thuận trước khi rút lui không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is straight with her opinions.
|
Cô ấy thẳng thắn với ý kiến của mình. |
| Phủ định |
He does not walk straight after the accident.
|
Anh ấy không đi thẳng được sau tai nạn. |
| Nghi vấn |
Is the road straight?
|
Con đường có thẳng không? |