(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ straightness
C1

straightness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ thẳng tính thẳng sự thẳng thắn tính chính trực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straightness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất thẳng; sự không có đường cong hoặc chỗ uốn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being straight; lack of curves or bends.

Ví dụ Thực tế với 'Straightness'

  • "The engineer checked the straightness of the metal beam."

    "Kỹ sư kiểm tra độ thẳng của thanh dầm kim loại."

  • "The arrow's straightness ensured it hit the target."

    "Độ thẳng của mũi tên đảm bảo nó trúng mục tiêu."

  • "He admired her straightness and honesty."

    "Anh ấy ngưỡng mộ sự thẳng thắn và trung thực của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Straightness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: straightness
  • Adjective: straight
  • Adverb: straightly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

directness(tính trực tiếp, tính thẳng thắn)
rectitude(tính chính trực, tính ngay thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

crookedness(tính cong, tính quanh co)
dishonesty(sự không trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

alignment(sự thẳng hàng, sự căn chỉnh)
integrity(tính chính trực, sự liêm chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hình học Vật lý (Nghĩa bóng) Đạo đức Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Straightness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ tính chất vật lý của một vật, ví dụ như độ thẳng của một đường thẳng, một thanh kim loại, hoặc một con đường. Nghĩa bóng có thể chỉ tính trung thực, ngay thẳng trong hành vi hoặc lời nói. Khác với 'directness', 'straightness' nhấn mạnh vào sự không quanh co, không lệch lạc khỏi một đường hoặc một chuẩn mực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Straightness of' được dùng để chỉ tính thẳng của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the straightness of the road' (độ thẳng của con đường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Straightness'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been straightening the road for months before the accident happened.
Họ đã làm thẳng con đường trong nhiều tháng trước khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
She hadn't been walking straightly after drinking that much.
Cô ấy đã không đi thẳng được sau khi uống nhiều như vậy.
Nghi vấn
Had he been questioning the straightness of the deal before he backed out?
Có phải anh ta đã nghi ngờ tính minh bạch của thỏa thuận trước khi rút lui không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is straight with her opinions.
Cô ấy thẳng thắn với ý kiến của mình.
Phủ định
He does not walk straight after the accident.
Anh ấy không đi thẳng được sau tai nạn.
Nghi vấn
Is the road straight?
Con đường có thẳng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)