strategic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chiến lược, được hoạch định cẩn thận để đạt được một mục tiêu cụ thể, đặc biệt là trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Carefully planned to achieve a particular goal, especially over a long period
Ví dụ Thực tế với 'Strategic'
-
"The company has a strategic plan to expand into new markets."
"Công ty có một kế hoạch chiến lược để mở rộng sang các thị trường mới."
-
"The government has adopted a strategic approach to reducing unemployment."
"Chính phủ đã áp dụng một cách tiếp cận chiến lược để giảm tỷ lệ thất nghiệp."
-
"This is a strategic location for our new factory."
"Đây là một vị trí chiến lược cho nhà máy mới của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strategic
- Adverb: strategically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strategic' thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch, hành động hoặc quyết định được thực hiện với mục đích đạt được một mục tiêu quan trọng, thường là trong dài hạn. Nó nhấn mạnh đến việc xem xét các yếu tố khác nhau và lựa chọn phương pháp tốt nhất để đạt được thành công. Khác với 'tactical' (chiến thuật), 'strategic' liên quan đến bức tranh lớn hơn và mục tiêu tổng thể, trong khi 'tactical' tập trung vào các hành động cụ thể để thực hiện chiến lược đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- strategic *to*: strategic approach to problem solving (cách tiếp cận chiến lược để giải quyết vấn đề).
- strategic *for*: strategic plan for growth (kế hoạch chiến lược cho sự tăng trưởng).
- strategic *in*: strategic in marketing (chiến lược trong marketing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company adopted a strategic approach to marketing.
|
Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận chiến lược đối với marketing. |
| Phủ định |
It wasn't a strategic decision to invest in that company.
|
Đó không phải là một quyết định chiến lược để đầu tư vào công ty đó. |
| Nghi vấn |
Was it a strategic partnership that led to their success?
|
Có phải một mối quan hệ đối tác chiến lược đã dẫn đến thành công của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a company is strategic in its planning, it usually achieves its goals.
|
Nếu một công ty có tính chiến lược trong kế hoạch của mình, nó thường đạt được các mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
If you aren't strategically thinking about your finances, you don't save much money.
|
Nếu bạn không suy nghĩ một cách chiến lược về tài chính của mình, bạn sẽ không tiết kiệm được nhiều tiền. |
| Nghi vấn |
If a country wants to improve its economy, does it develop strategic trade agreements?
|
Nếu một quốc gia muốn cải thiện nền kinh tế của mình, họ có phát triển các thỏa thuận thương mại chiến lược không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be strategic in your planning.
|
Hãy có tính chiến lược trong kế hoạch của bạn. |
| Phủ định |
Don't act without being strategically prepared.
|
Đừng hành động mà không có sự chuẩn bị chiến lược. |
| Nghi vấn |
Do think strategically before making any decisions.
|
Hãy suy nghĩ một cách chiến lược trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company planned its marketing campaign strategically.
|
Công ty đã lên kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị của mình một cách chiến lược. |
| Phủ định |
Not only did the general plan the attack strategically, but also he executed it flawlessly.
|
Không chỉ vị tướng lên kế hoạch tấn công một cách chiến lược, mà ông còn thực hiện nó một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Should the government act strategically, the economy will recover quickly.
|
Nếu chính phủ hành động một cách chiến lược, nền kinh tế sẽ phục hồi nhanh chóng. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's strategic plan is well-defined.
|
Kế hoạch chiến lược của công ty được xác định rõ ràng. |
| Phủ định |
Is the marketing campaign not strategically targeted?
|
Có phải chiến dịch tiếp thị không được nhắm mục tiêu một cách chiến lược? |
| Nghi vấn |
Are we being strategic in our approach?
|
Chúng ta có đang tiếp cận một cách chiến lược không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had strategically planned its expansion before the economic crisis hit.
|
Công ty đã lên kế hoạch mở rộng một cách chiến lược trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra. |
| Phủ định |
They had not been strategic enough in their initial approach, which led to several setbacks.
|
Họ đã không đủ chiến lược trong cách tiếp cận ban đầu của mình, điều này dẫn đến một số thất bại. |
| Nghi vấn |
Had the military strategically positioned its forces before the enemy attacked?
|
Quân đội đã bố trí lực lượng một cách chiến lược trước khi kẻ thù tấn công phải không? |