strategically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có kế hoạch và được thiết kế cẩn thận để đạt được một mục tiêu cụ thể, đặc biệt là trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
In a way that is carefully planned and designed to achieve a particular goal, especially over a long period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Strategically'
-
"The company strategically positioned itself in the Asian market."
"Công ty đã định vị một cách chiến lược tại thị trường châu Á."
-
"The army strategically retreated to regroup."
"Quân đội đã rút lui một cách chiến lược để tập hợp lại."
-
"The government strategically invested in education."
"Chính phủ đã đầu tư một cách chiến lược vào giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: strategic
- Adverb: strategically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh đến việc lập kế hoạch tỉ mỉ và cân nhắc các yếu tố khác nhau để đạt được lợi thế hoặc mục tiêu mong muốn. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cạnh tranh, quản lý rủi ro và tối ưu hóa kết quả. Khác với 'tactically' (về mặt chiến thuật), 'strategically' mang tính dài hạn và tổng thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'located' hoặc 'positioned', nó chỉ ra rằng một địa điểm hoặc đối tượng được chọn có chủ đích vì tầm quan trọng chiến lược của nó. Ví dụ, 'strategically located' có nghĩa là nằm ở một vị trí có lợi cho việc đạt được một mục tiêu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategically'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company strategically planned its marketing campaign to maximize impact.
|
Công ty đã lên kế hoạch chiến lược cho chiến dịch tiếp thị của mình để tối đa hóa tác động. |
| Phủ định |
The army did not strategically retreat, resulting in heavy losses.
|
Quân đội đã không rút lui một cách chiến lược, dẫn đến tổn thất nặng nề. |
| Nghi vấn |
Did they strategically position themselves to gain an advantage?
|
Họ đã định vị một cách chiến lược để đạt được lợi thế phải không? |