stripping
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stripping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động loại bỏ, tước bỏ hoặc bóc đi cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of removing something.
Ví dụ Thực tế với 'Stripping'
-
"The stripping of assets caused the company's bankruptcy."
"Việc tước đoạt tài sản đã gây ra sự phá sản của công ty."
-
"The police were stripping the car for evidence."
"Cảnh sát đang tháo rời chiếc xe để tìm kiếm bằng chứng."
-
"She was stripping to her underwear."
"Cô ấy đang cởi đồ đến đồ lót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stripping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stripping
- Verb: strip (V-ing form)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stripping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stripping thường được dùng để chỉ việc loại bỏ lớp phủ, lớp vỏ hoặc các thành phần không cần thiết khỏi một vật gì đó. Nó có thể mang nghĩa đen (bóc sơn) hoặc nghĩa bóng (tước quyền lực).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stripping of: Tước đoạt cái gì khỏi ai/cái gì. Ví dụ: stripping someone of their rights (tước đoạt quyền lợi của ai đó). Stripping from: Loại bỏ cái gì khỏi cái gì. Ví dụ: stripping paint from wood (bóc sơn khỏi gỗ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stripping'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company is stripping assets to increase short-term profits is a common concern among employees.
|
Việc công ty đang loại bỏ tài sản để tăng lợi nhuận ngắn hạn là một mối lo ngại phổ biến của nhân viên. |
| Phủ định |
Whether stripping the furniture was the best way to restore it is not something they agreed on.
|
Việc loại bỏ lớp sơn của đồ nội thất có phải là cách tốt nhất để phục hồi nó hay không là điều mà họ không đồng ý. |
| Nghi vấn |
Why he was stripping wires without proper safety equipment remains a mystery to his colleagues.
|
Tại sao anh ta lại bóc dây điện mà không có thiết bị an toàn phù hợp vẫn là một bí ẩn đối với các đồng nghiệp của anh ta. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, stripping the old paint revealed beautiful wood underneath!
|
Ồ, việc tẩy lớp sơn cũ đã để lộ ra lớp gỗ tuyệt đẹp bên dưới! |
| Phủ định |
Oh no, stripping that wire wasn't a good idea; now it's sparking!
|
Ôi không, việc tuốt sợi dây đó không phải là một ý kiến hay; giờ nó đang tóe lửa! |
| Nghi vấn |
Hey, is stripping the furniture really the best way to restore it?
|
Này, liệu việc tẩy lớp sơn của đồ nội thất có thực sự là cách tốt nhất để phục hồi nó không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After stripping the old paint, the table looked brand new.
|
Sau khi loại bỏ lớp sơn cũ, cái bàn trông như mới. |
| Phủ định |
He wasn't stripping the furniture, nor was he planning to.
|
Anh ấy đã không tước sơn đồ đạc, cũng không có ý định làm như vậy. |
| Nghi vấn |
John, are you stripping the wires today?
|
John, hôm nay bạn có tước dây điện không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had finished stripping the old paint before the new owners arrived.
|
Họ đã hoàn thành việc loại bỏ lớp sơn cũ trước khi chủ sở hữu mới đến. |
| Phủ định |
She had not considered stripping the furniture until she saw the potential underneath.
|
Cô ấy đã không cân nhắc việc bóc lớp sơn của đồ nội thất cho đến khi cô ấy thấy tiềm năng bên dưới. |
| Nghi vấn |
Had the workers already started stripping the wallpaper when you got there?
|
Những người thợ đã bắt đầu bóc giấy dán tường khi bạn đến đó chưa? |