erosion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erosion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xói mòn, sự bào mòn; quá trình mà bề mặt trái đất bị mài mòn dần do tác động của nước, gió hoặc băng.
Definition (English Meaning)
The process by which the surface of the earth is gradually worn away by the action of water, wind, or ice.
Ví dụ Thực tế với 'Erosion'
-
"The erosion of the coastline is a serious problem."
"Sự xói mòn bờ biển là một vấn đề nghiêm trọng."
-
"Wind erosion has created some amazing rock formations."
"Sự xói mòn do gió đã tạo ra một số kiến tạo đá đáng kinh ngạc."
-
"The erosion of civil liberties is a cause for concern."
"Sự suy giảm các quyền tự do dân sự là một điều đáng lo ngại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erosion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erosion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'erosion' thường được dùng để mô tả quá trình tự nhiên làm thay đổi địa hình. Nó khác với 'corrosion', thường được dùng để chỉ sự ăn mòn của kim loại hoặc vật liệu khác bởi hóa chất. Erosion nhấn mạnh vào sự hao mòn dần dần do các yếu tố tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Erosion of' dùng để chỉ cái gì bị xói mòn (ví dụ: erosion of soil). 'Erosion by' dùng để chỉ tác nhân gây ra xói mòn (ví dụ: erosion by wind).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erosion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.