(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ student engagement
C1

student engagement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tham gia của học sinh mức độ gắn kết của học sinh tinh thần học tập của học sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Student engagement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ chú ý, tò mò, hứng thú, lạc quan và đam mê mà học sinh thể hiện khi học hoặc được dạy, mở rộng đến mức độ động lực họ có để học và tiến bộ trong học vấn.

Definition (English Meaning)

The degree of attention, curiosity, interest, optimism, and passion that students show when they are learning or being taught, which extends to the level of motivation they have to learn and progress in their education.

Ví dụ Thực tế với 'Student engagement'

  • "The school is implementing new strategies to improve student engagement."

    "Nhà trường đang triển khai các chiến lược mới để cải thiện sự tham gia của học sinh."

  • "Increased student engagement leads to better academic performance."

    "Sự tham gia của học sinh tăng lên dẫn đến kết quả học tập tốt hơn."

  • "The teacher used interactive activities to foster student engagement."

    "Giáo viên đã sử dụng các hoạt động tương tác để thúc đẩy sự tham gia của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Student engagement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: engagement (sự tham gia)
  • Verb: engage (tham gia)
  • Adjective: engaging (hấp dẫn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

student involvement(sự tham gia của học sinh)
student participation(sự tham dự của học sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

active learning(học tập chủ động)
classroom management(quản lý lớp học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Student engagement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Student engagement không chỉ là sự tham gia đơn thuần mà còn bao gồm cảm xúc và thái độ tích cực của học sinh đối với việc học. Nó khác với 'student participation' (sự tham gia của học sinh) ở chỗ nhấn mạnh vào chất lượng và mức độ sâu sắc của sự tham gia, chứ không chỉ số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: thường được sử dụng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể (e.g., 'engagement in learning'). with: thường được sử dụng để chỉ sự tương tác với một đối tượng hoặc người khác (e.g., 'engagement with the material').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Student engagement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)