styling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Styling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hoạt động thiết kế hoặc sắp xếp mọi thứ theo một cách phong cách.
Definition (English Meaning)
The process or activity of designing or arranging things in a stylish way.
Ví dụ Thực tế với 'Styling'
-
"The styling of the new fashion collection is very modern."
"Phong cách của bộ sưu tập thời trang mới rất hiện đại."
-
"She is a professional hair stylist."
"Cô ấy là một nhà tạo mẫu tóc chuyên nghiệp."
-
"The interior styling of the house is very elegant."
"Phong cách nội thất của ngôi nhà rất thanh lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Styling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: styling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Styling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'styling' thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một diện mạo hoặc phong cách cụ thể cho một người, một vật thể hoặc một không gian. Nó bao gồm việc lựa chọn và phối hợp các yếu tố khác nhau như quần áo, phụ kiện, đồ trang trí, màu sắc và ánh sáng để đạt được một hiệu ứng thẩm mỹ mong muốn. Khác với 'style', 'styling' nhấn mạnh vào hành động tạo dựng, sắp xếp, điều chỉnh để đạt được phong cách đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'styling for' thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà việc tạo phong cách hướng đến (ví dụ: styling for a photoshoot). 'styling of' thường được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc kỹ thuật tạo phong cách (ví dụ: the styling of the hair).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Styling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.