(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ styling
B2

styling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tạo dáng tạo kiểu phong cách hóa thiết kế phong cách làm đẹp trang điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Styling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hoạt động thiết kế hoặc sắp xếp mọi thứ theo một cách phong cách.

Definition (English Meaning)

The process or activity of designing or arranging things in a stylish way.

Ví dụ Thực tế với 'Styling'

  • "The styling of the new fashion collection is very modern."

    "Phong cách của bộ sưu tập thời trang mới rất hiện đại."

  • "She is a professional hair stylist."

    "Cô ấy là một nhà tạo mẫu tóc chuyên nghiệp."

  • "The interior styling of the house is very elegant."

    "Phong cách nội thất của ngôi nhà rất thanh lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Styling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: styling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fashioning(tạo dáng, tạo kiểu)
designing(thiết kế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fashion(thời trang)
design(thiết kế)
appearance(diện mạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Thiết kế Công nghệ (CSS)

Ghi chú Cách dùng 'Styling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'styling' thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một diện mạo hoặc phong cách cụ thể cho một người, một vật thể hoặc một không gian. Nó bao gồm việc lựa chọn và phối hợp các yếu tố khác nhau như quần áo, phụ kiện, đồ trang trí, màu sắc và ánh sáng để đạt được một hiệu ứng thẩm mỹ mong muốn. Khác với 'style', 'styling' nhấn mạnh vào hành động tạo dựng, sắp xếp, điều chỉnh để đạt được phong cách đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'styling for' thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà việc tạo phong cách hướng đến (ví dụ: styling for a photoshoot). 'styling of' thường được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc kỹ thuật tạo phong cách (ví dụ: the styling of the hair).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Styling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)