fashioning
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tạo ra, làm ra cái gì đó, đặc biệt là bằng kỹ năng và sự cẩn thận; tạo hình hoặc uốn nắn.
Definition (English Meaning)
The act of making something, especially with skill and care; shaping or molding.
Ví dụ Thực tế với 'Fashioning'
-
"She was fashioning a beautiful dress from silk."
"Cô ấy đang tạo ra một chiếc váy đẹp từ lụa."
-
"The artist is fashioning a new sculpture."
"Nghệ sĩ đang tạo ra một tác phẩm điêu khắc mới."
-
"They are fashioning a solution to the problem."
"Họ đang tạo ra một giải pháp cho vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fashioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fashion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fashioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Fashioning" thường được dùng để diễn tả quá trình tạo ra một vật gì đó từ một nguyên liệu hoặc ý tưởng ban đầu, nhấn mạnh vào sự khéo léo và tỉ mỉ. Nó khác với "making" ở chỗ "making" mang tính tổng quát hơn, còn "fashioning" gợi ý về việc tạo ra một thứ gì đó có hình dạng, thiết kế cụ thể và thường mang tính nghệ thuật hoặc kỹ thuật cao. So với "creating", "fashioning" nhấn mạnh quá trình tạo hình, nhào nặn hơn là sự sáng tạo hoàn toàn mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **Fashioning from:** Tạo ra từ một nguyên liệu cụ thể (ví dụ: fashioning a sculpture from clay).
- **Fashioning out of:** Tương tự như "from", nhấn mạnh việc sử dụng một nguyên liệu sẵn có (ví dụ: fashioning a toy out of scraps of wood).
- **Fashioning into:** Biến đổi một thứ gì đó thành một hình dạng hoặc mục đích khác (ví dụ: fashioning an old shirt into a new bag).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashioning'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is fashioning a beautiful dress for the party.
|
Cô ấy đang tạo ra một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
They are not fashioning new policies at the moment.
|
Họ không tạo ra các chính sách mới vào lúc này. |
| Nghi vấn |
What are they fashioning out of recycled materials?
|
Họ đang tạo ra cái gì từ vật liệu tái chế? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, she will have fashioned a whole new wardrobe from recycled materials.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ đã tạo ra một tủ quần áo hoàn toàn mới từ vật liệu tái chế. |
| Phủ định |
By the time the exhibition opens, they won't have fashioned all the costumes for the play.
|
Trước thời điểm triển lãm mở cửa, họ sẽ chưa tạo xong tất cả trang phục cho vở kịch. |
| Nghi vấn |
Will the designers have fashioned a sustainable collection by the end of the season?
|
Liệu các nhà thiết kế sẽ đã tạo ra một bộ sưu tập bền vững vào cuối mùa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had fashioned a beautiful dress before the party started.
|
Cô ấy đã tạo ra một chiếc váy tuyệt đẹp trước khi bữa tiệc bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not fashioned any new designs before the deadline.
|
Họ đã không thiết kế bất kỳ mẫu thiết kế mới nào trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had he fashioned the sculpture before the exhibition?
|
Anh ấy đã tạo ra tác phẩm điêu khắc trước cuộc triển lãm phải không? |