subcontracting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subcontracting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc giao một phần công việc của một hợp đồng cho một bên khác; hành động thuê một nhà thầu phụ.
Definition (English Meaning)
The practice of assigning part of a contract to another party; the action of employing a subcontractor.
Ví dụ Thực tế với 'Subcontracting'
-
"The company utilizes subcontracting to manage large projects efficiently."
"Công ty sử dụng hình thức thầu phụ để quản lý các dự án lớn một cách hiệu quả."
-
"Subcontracting is common in the construction industry."
"Thầu phụ là phổ biến trong ngành xây dựng."
-
"Our firm relies on subcontracting for specialized tasks."
"Công ty chúng tôi dựa vào thầu phụ cho các công việc chuyên môn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subcontracting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subcontracting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subcontracting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subcontracting thường được sử dụng khi nhà thầu chính không có đủ nguồn lực, kỹ năng hoặc thời gian để hoàn thành tất cả các phần của dự án. Nó khác với outsourcing ở chỗ subcontracting thường liên quan đến một phần cụ thể của một dự án, trong khi outsourcing thường liên quan đến toàn bộ một chức năng kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'subcontracting the work to a local firm' (giao khoán công việc cho một công ty địa phương); 'subcontracting for a larger project' (thầu phụ cho một dự án lớn hơn). 'Subcontracting *to*' chỉ bên nhận thầu phụ, 'subcontracting *for*' chỉ mục đích hoặc dự án tổng thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subcontracting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.