(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contracting out
C1

contracting out

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Thuê ngoài Gia công bên ngoài Chuyển giao công việc ra bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contracting out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thuê một công ty hoặc cá nhân bên ngoài để thực hiện công việc mà trước đây do nhân viên trong công ty đảm nhiệm.

Definition (English Meaning)

The practice of hiring an outside company or individual to do work that was formerly done by employees within the company.

Ví dụ Thực tế với 'Contracting out'

  • "The company decided on the contracting out of its IT services to reduce costs."

    "Công ty đã quyết định thuê ngoài dịch vụ CNTT của mình để giảm chi phí."

  • "Contracting out allows businesses to focus on their core competencies."

    "Thuê ngoài cho phép các doanh nghiệp tập trung vào năng lực cốt lõi của họ."

  • "The hospital is considering the contracting out of its laundry services."

    "Bệnh viện đang cân nhắc việc thuê ngoài dịch vụ giặt là của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contracting out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contracting out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outsourcing(Thuê ngoài)
subcontracting(Thuê lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

insourcing(Sử dụng nguồn lực nội bộ)

Từ liên quan (Related Words)

offshoring(Chuyển ra nước ngoài)
freelancing(Làm tự do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Contracting out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc giảm chi phí, tăng hiệu quả hoặc tiếp cận các kỹ năng chuyên môn mà công ty không có. Nó khác với 'outsourcing' ở chỗ 'contracting out' thường ám chỉ các công việc cụ thể, trong khi 'outsourcing' có thể liên quan đến toàn bộ quy trình hoặc chức năng kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Việc sử dụng giới từ 'of' thường liên quan đến việc chỉ ra hành động, ví dụ: 'the contracting out of services'. Sử dụng 'to' để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của việc thuê ngoài, ví dụ: 'contracting out work to a freelancer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contracting out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)