(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ submerging
C1

submerging

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

nhấn chìm chìm xuống bị nhấn chìm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submerging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang đặt hoặc đi xuống dưới nước hoặc chất lỏng khác; bao phủ hoàn toàn bằng chất lỏng.

Definition (English Meaning)

Placing or going under water or another liquid; covering completely with a liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Submerging'

  • "The boat was slowly submerging in the rising tide."

    "Chiếc thuyền đang từ từ chìm xuống trong thủy triều dâng cao."

  • "The rising water was submerging the lower decks of the ship."

    "Nước dâng cao đang nhấn chìm các boong dưới của con tàu."

  • "She felt like she was submerging under the weight of her responsibilities."

    "Cô ấy cảm thấy như mình đang chìm dưới gánh nặng trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Submerging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: submerge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sinking(chìm xuống)
engulfing(nhấn chìm, bao trùm)
immersing(nhúng, ngâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

emerging(nổi lên)
surfacing(trồi lên)

Từ liên quan (Related Words)

flooding(lụt lội)
diving(lặn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Submerging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'submerging' thường được dùng để mô tả hành động nhấn chìm một vật gì đó xuống nước, hoặc trạng thái bị nhấn chìm. Nó có thể mang nghĩa đen (như nhấn chìm một con tàu) hoặc nghĩa bóng (như bị chìm đắm trong công việc). Khác với 'drowning' (chết đuối), 'submerging' không nhất thiết ám chỉ cái chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

'- Submerging in': nhấn mạnh việc vật gì đó bị nhấn chìm hoàn toàn trong một chất lỏng hoặc một thứ gì đó mang tính trừu tượng (ví dụ: 'submerging in work'). '- Submerging under': nhấn mạnh việc vật gì đó bị nhấn chìm xuống dưới một chất lỏng (ví dụ: 'submerging under water').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Submerging'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diver is submerging into the deep ocean.
Người thợ lặn đang lặn xuống biển sâu.
Phủ định
The submarine is not submerging because of a technical issue.
Tàu ngầm không lặn xuống vì sự cố kỹ thuật.
Nghi vấn
Is the ship submerging to avoid the storm?
Con tàu có đang lặn xuống để tránh bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)