submerging
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submerging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang đặt hoặc đi xuống dưới nước hoặc chất lỏng khác; bao phủ hoàn toàn bằng chất lỏng.
Definition (English Meaning)
Placing or going under water or another liquid; covering completely with a liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Submerging'
-
"The boat was slowly submerging in the rising tide."
"Chiếc thuyền đang từ từ chìm xuống trong thủy triều dâng cao."
-
"The rising water was submerging the lower decks of the ship."
"Nước dâng cao đang nhấn chìm các boong dưới của con tàu."
-
"She felt like she was submerging under the weight of her responsibilities."
"Cô ấy cảm thấy như mình đang chìm dưới gánh nặng trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submerging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: submerge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submerging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'submerging' thường được dùng để mô tả hành động nhấn chìm một vật gì đó xuống nước, hoặc trạng thái bị nhấn chìm. Nó có thể mang nghĩa đen (như nhấn chìm một con tàu) hoặc nghĩa bóng (như bị chìm đắm trong công việc). Khác với 'drowning' (chết đuối), 'submerging' không nhất thiết ám chỉ cái chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Submerging in': nhấn mạnh việc vật gì đó bị nhấn chìm hoàn toàn trong một chất lỏng hoặc một thứ gì đó mang tính trừu tượng (ví dụ: 'submerging in work'). '- Submerging under': nhấn mạnh việc vật gì đó bị nhấn chìm xuống dưới một chất lỏng (ví dụ: 'submerging under water').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submerging'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diver is submerging into the deep ocean.
|
Người thợ lặn đang lặn xuống biển sâu. |
| Phủ định |
The submarine is not submerging because of a technical issue.
|
Tàu ngầm không lặn xuống vì sự cố kỹ thuật. |
| Nghi vấn |
Is the ship submerging to avoid the storm?
|
Con tàu có đang lặn xuống để tránh bão không? |