engulfing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engulfing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao trùm hoàn toàn và nuốt chửng (cái gì đó).
Definition (English Meaning)
Completely surrounding and swallowing up (something).
Ví dụ Thực tế với 'Engulfing'
-
"The forest fire was engulfing the entire town."
"Ngọn lửa rừng đang bao trùm toàn bộ thị trấn."
-
"The thick fog was engulfing the coastline."
"Sương mù dày đặc đang bao phủ đường bờ biển."
-
"He felt like the city was engulfing him, making him feel small and insignificant."
"Anh cảm thấy như thành phố đang nhấn chìm anh, khiến anh cảm thấy nhỏ bé và tầm thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engulfing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: engulf
- Adjective: engulfing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engulfing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'engulfing' thường được dùng để mô tả một cái gì đó lan rộng và bao phủ một cách nhanh chóng và hoàn toàn, gây cảm giác áp đảo hoặc đe dọa. Nó nhấn mạnh sự bao bọc toàn bộ, không chừa lại gì. Khác với 'covering' chỉ đơn thuần là che phủ, 'engulfing' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự xâm chiếm và lấn át.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'in', nó thường mô tả trạng thái bị bao trùm (e.g., 'engulfing in flames'). Khi sử dụng với 'by', nó thường nhấn mạnh tác nhân gây ra sự bao trùm (e.g., 'engulfing by despair').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engulfing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fog might engulf the city tonight.
|
Sương mù có thể nhấn chìm thành phố tối nay. |
| Phủ định |
The waves will not engulf the boat if we act quickly.
|
Sóng sẽ không nhấn chìm thuyền nếu chúng ta hành động nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Could the fire engulf the entire forest?
|
Liệu ngọn lửa có thể nuốt chửng toàn bộ khu rừng không? |