subsequently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsequently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sau một sự việc cụ thể đã xảy ra; sau đó.
Definition (English Meaning)
After a particular thing has happened; afterward.
Ví dụ Thực tế với 'Subsequently'
-
"He was arrested and subsequently charged with fraud."
"Anh ta bị bắt và sau đó bị buộc tội gian lận."
-
"The original interview notes were subsequently lost."
"Những ghi chú phỏng vấn gốc sau đó đã bị mất."
-
"The ship sank subsequently to hitting an iceberg."
"Con tàu đã chìm sau khi va phải một tảng băng trôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subsequently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: subsequently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subsequently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subsequently chỉ thứ tự thời gian, nhấn mạnh rằng một sự kiện xảy ra sau và thường là kết quả hoặc hệ quả của sự kiện trước đó. Nó trang trọng hơn các từ như 'after' hoặc 'later'. So sánh với 'consequently' (do đó), 'subsequently' tập trung vào thứ tự thời gian hơn là quan hệ nhân quả trực tiếp. 'Subsequently' thường được dùng để liên kết các sự kiện trong một câu chuyện hoặc một chuỗi các hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsequently'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will pass the exam and subsequently receive your diploma.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi và sau đó nhận được bằng tốt nghiệp. |
| Phủ định |
If it doesn't rain, we will go for a picnic; if it does, we will subsequently stay home.
|
Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại; nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà sau đó. |
| Nghi vấn |
Will you start the project if you receive the funding, and subsequently hire more staff?
|
Bạn sẽ bắt đầu dự án nếu bạn nhận được tài trợ và sau đó thuê thêm nhân viên chứ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would travel to Japan and subsequently learn Japanese.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản và sau đó học tiếng Nhật. |
| Phủ định |
If she didn't study so hard, she wouldn't subsequently be offered a scholarship.
|
Nếu cô ấy không học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ không được đề nghị học bổng sau đó. |
| Nghi vấn |
Would he be promoted if he subsequently improved his performance?
|
Liệu anh ấy có được thăng chức nếu sau đó anh ấy cải thiện hiệu suất làm việc của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The initial report was inaccurate; subsequently, a corrected version was released.
|
Báo cáo ban đầu không chính xác; sau đó, một phiên bản đã được sửa được phát hành. |
| Phủ định |
He didn't complete the first task, and subsequently, he wasn't allowed to participate in the next stage.
|
Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ đầu tiên, và sau đó, anh ấy không được phép tham gia vào giai đoạn tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Why was the decision subsequently reversed?
|
Tại sao quyết định sau đó lại bị đảo ngược? |