(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subsequently
C1

subsequently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

sau đó về sau tiếp theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsequently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sau một sự việc cụ thể đã xảy ra; sau đó.

Definition (English Meaning)

After a particular thing has happened; afterward.

Ví dụ Thực tế với 'Subsequently'

  • "He was arrested and subsequently charged with fraud."

    "Anh ta bị bắt và sau đó bị buộc tội gian lận."

  • "The original interview notes were subsequently lost."

    "Những ghi chú phỏng vấn gốc sau đó đã bị mất."

  • "The ship sank subsequently to hitting an iceberg."

    "Con tàu đã chìm sau khi va phải một tảng băng trôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subsequently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: subsequently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

afterward(sau đó)
later(sau)
after(sau khi)
thereafter(sau đó, về sau)

Trái nghĩa (Antonyms)

previously(trước đó)
before(trước)
initially(ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Subsequently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subsequently chỉ thứ tự thời gian, nhấn mạnh rằng một sự kiện xảy ra sau và thường là kết quả hoặc hệ quả của sự kiện trước đó. Nó trang trọng hơn các từ như 'after' hoặc 'later'. So sánh với 'consequently' (do đó), 'subsequently' tập trung vào thứ tự thời gian hơn là quan hệ nhân quả trực tiếp. 'Subsequently' thường được dùng để liên kết các sự kiện trong một câu chuyện hoặc một chuỗi các hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsequently'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, you will pass the exam and subsequently receive your diploma.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi và sau đó nhận được bằng tốt nghiệp.
Phủ định
If it doesn't rain, we will go for a picnic; if it does, we will subsequently stay home.
Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại; nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà sau đó.
Nghi vấn
Will you start the project if you receive the funding, and subsequently hire more staff?
Bạn sẽ bắt đầu dự án nếu bạn nhận được tài trợ và sau đó thuê thêm nhân viên chứ?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would travel to Japan and subsequently learn Japanese.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản và sau đó học tiếng Nhật.
Phủ định
If she didn't study so hard, she wouldn't subsequently be offered a scholarship.
Nếu cô ấy không học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ không được đề nghị học bổng sau đó.
Nghi vấn
Would he be promoted if he subsequently improved his performance?
Liệu anh ấy có được thăng chức nếu sau đó anh ấy cải thiện hiệu suất làm việc của mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The initial report was inaccurate; subsequently, a corrected version was released.
Báo cáo ban đầu không chính xác; sau đó, một phiên bản đã được sửa được phát hành.
Phủ định
He didn't complete the first task, and subsequently, he wasn't allowed to participate in the next stage.
Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ đầu tiên, và sau đó, anh ấy không được phép tham gia vào giai đoạn tiếp theo.
Nghi vấn
Why was the decision subsequently reversed?
Tại sao quyết định sau đó lại bị đảo ngược?
(Vị trí vocab_tab4_inline)