thereafter
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thereafter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sau thời điểm đó; về sau; sau đó.
Definition (English Meaning)
After that time; subsequently.
Ví dụ Thực tế với 'Thereafter'
-
"The agreement was signed on July 1, 2023; thereafter, the new regulations will be in effect."
"Thỏa thuận được ký vào ngày 1 tháng 7 năm 2023; sau đó, các quy định mới sẽ có hiệu lực."
-
"The property was purchased in 1990; thereafter, it underwent significant renovations."
"Bất động sản được mua vào năm 1990; sau đó, nó đã trải qua những cuộc cải tạo đáng kể."
-
"The company announced its new strategy; thereafter, the stock price increased sharply."
"Công ty đã công bố chiến lược mới của mình; sau đó, giá cổ phiếu tăng mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thereafter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: thereafter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thereafter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thereafter' thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc pháp lý để chỉ một khoảng thời gian tiếp theo một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể đã được đề cập trước đó. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'afterwards' hoặc 'later'. Nó ngụ ý một chuỗi sự kiện hoặc một tình trạng tiếp tục tồn tại sau thời điểm ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thereafter'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would graduate in June and thereafter, she would travel to Europe.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tốt nghiệp vào tháng Sáu và sau đó, cô ấy sẽ đi du lịch châu Âu. |
| Phủ định |
He said that he would not be available on Monday and thereafter, he would not be checking his emails.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ không rảnh vào thứ Hai và sau đó, anh ấy sẽ không kiểm tra email của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if the meeting was scheduled for 9 am and thereafter, if we were planning to have lunch together.
|
Cô ấy hỏi liệu cuộc họp có được lên lịch vào 9 giờ sáng hay không và sau đó, liệu chúng ta có định ăn trưa cùng nhau không. |