conglomerate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conglomerate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các công ty hoặc tổ chức kinh doanh khác nhau, hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, được tập hợp lại dưới một công ty mẹ duy nhất.
Definition (English Meaning)
A number of different things or parts that are put or grouped together to form a whole but remain distinct.
Ví dụ Thực tế với 'Conglomerate'
-
"The company is a large conglomerate with interests in a wide variety of industries."
"Công ty là một tập đoàn lớn với lợi ích trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau."
-
"Many media companies are now part of large conglomerates."
"Nhiều công ty truyền thông hiện nay là một phần của các tập đoàn lớn."
-
"The conglomerate announced record profits this year."
"Tập đoàn đã công bố lợi nhuận kỷ lục trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conglomerate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conglomerate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conglomerate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conglomerate' thường dùng để chỉ một tập đoàn lớn đa ngành, hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Khác với 'holding company' chỉ đơn thuần nắm giữ cổ phần của các công ty khác, 'conglomerate' thường tham gia vào việc quản lý và điều hành các công ty con. So với 'corporation' là một thuật ngữ chung hơn để chỉ một tổ chức kinh doanh, 'conglomerate' nhấn mạnh vào sự đa dạng về lĩnh vực hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ thành phần hoặc lĩnh vực hoạt động của tập đoàn. Ví dụ: a conglomerate *of* media companies.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conglomerate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company became a conglomerate surprised many investors.
|
Việc công ty trở thành một tập đoàn đã khiến nhiều nhà đầu tư ngạc nhiên. |
| Phủ định |
What the conglomerate is investing in isn't publicly known.
|
Những gì mà tập đoàn đang đầu tư không được công khai. |
| Nghi vấn |
Whether the conglomerate will diversify further is still uncertain.
|
Liệu tập đoàn có đa dạng hóa hơn nữa hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company must become a conglomerate to survive in this competitive market.
|
Công ty phải trở thành một tập đoàn để tồn tại trong thị trường cạnh tranh này. |
| Phủ định |
Our organization should not become a conglomerate; we would lose our focus.
|
Tổ chức của chúng ta không nên trở thành một tập đoàn; chúng ta sẽ mất tập trung. |
| Nghi vấn |
Could the merger create a conglomerate that dominates the industry?
|
Liệu việc sáp nhập có thể tạo ra một tập đoàn thống trị ngành công nghiệp không? |