substitutable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substitutable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể thay thế được; có khả năng thay thế.
Definition (English Meaning)
Capable of being substituted; replaceable.
Ví dụ Thực tế với 'Substitutable'
-
"In many cases, generic drugs are substitutable for brand-name medications."
"Trong nhiều trường hợp, thuốc gốc có thể thay thế cho thuốc biệt dược."
-
"These parts are substitutable, so you can use either one."
"Những bộ phận này có thể thay thế cho nhau, vì vậy bạn có thể sử dụng một trong hai."
-
"The software module is substitutable with a newer version without affecting the system."
"Mô-đun phần mềm này có thể thay thế bằng phiên bản mới hơn mà không ảnh hưởng đến hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Substitutable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: substitutable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Substitutable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'substitutable' nhấn mạnh khả năng một vật hoặc một người có thể được thay thế bằng một vật hoặc một người khác mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc kết quả. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, kinh tế hoặc khi nói về các bộ phận, linh kiện trong một hệ thống. Khác với 'replaceable' mang nghĩa đơn giản là có thể thay thế, 'substitutable' hàm ý sự tương đương về chức năng hoặc giá trị giữa các đối tượng thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Substitutable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.