(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subterranean room
C1

subterranean room

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

căn phòng dưới lòng đất phòng ngầm căn hầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subterranean room'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại hoặc nằm dưới bề mặt trái đất; dưới lòng đất.

Definition (English Meaning)

Existing or situated below the earth's surface; underground.

Ví dụ Thực tế với 'Subterranean room'

  • "The subterranean room was cool and damp."

    "Căn phòng dưới lòng đất mát mẻ và ẩm ướt."

  • "The explorers found a subterranean room filled with ancient artifacts."

    "Những nhà thám hiểm đã tìm thấy một căn phòng dưới lòng đất chứa đầy cổ vật."

  • "The house has a large subterranean room that serves as a wine cellar."

    "Ngôi nhà có một căn phòng ngầm lớn được dùng làm hầm rượu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subterranean room'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underground(dưới lòng đất)
underneath(ở dưới)

Trái nghĩa (Antonyms)

aboveground(trên mặt đất)
surface(bề mặt)

Từ liên quan (Related Words)

cave(hang động)
basement(tầng hầm)
tunnel(đường hầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Subterranean room'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subterranean' thường được dùng để mô tả những gì thuộc về hoặc liên quan đến không gian dưới lòng đất, mang tính kỹ thuật và khoa học hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'underground'. Nó nhấn mạnh vị trí ẩn dưới mặt đất, có thể mang ý nghĩa về sự bí mật, hiểm nguy hoặc sự cổ xưa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within under

'in subterranean': Diễn tả vị trí bên trong một không gian ngầm (ví dụ: in subterranean caves). 'within subterranean': tương tự như 'in subterranean', nhấn mạnh sự bao bọc. 'under subterranean': không phổ biến, nhưng có thể dùng để chỉ cái gì đó nằm bên dưới một cấu trúc ngầm (ví dụ: under subterranean infrastructure).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subterranean room'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)