(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successively
C1

successively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

liên tiếp lần lượt kế tiếp tiếp theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên tiếp; theo thứ tự hoặc trình tự không gián đoạn.

Definition (English Meaning)

In a successive manner; following in order or uninterrupted sequence.

Ví dụ Thực tế với 'Successively'

  • "The students were called up successively to receive their diplomas."

    "Các sinh viên lần lượt được gọi lên để nhận bằng tốt nghiệp."

  • "The company reported successively higher profits each quarter."

    "Công ty báo cáo lợi nhuận cao hơn liên tiếp mỗi quý."

  • "The experiment was repeated successively with different variables."

    "Thí nghiệm được lặp lại liên tiếp với các biến số khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: successively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sequentially(tuần tự)
consecutively(liên tục)
in turn(lần lượt)

Trái nghĩa (Antonyms)

randomly(ngẫu nhiên)
simultaneously(đồng thời)

Từ liên quan (Related Words)

progression(sự tiến triển)
series(chuỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Successively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'successively' nhấn mạnh đến việc các sự kiện, hành động, hoặc đối tượng diễn ra một cách liên tục và kế tiếp nhau, không có khoảng trống hay sự ngắt quãng đáng kể nào. Nó thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các hành động hoặc sự kiện có liên quan đến nhau. Khác với 'sequentially' (tuần tự), 'successively' có thể ngụ ý một sự leo thang hoặc tăng tiến về mức độ, tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)