successively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên tiếp; theo thứ tự hoặc trình tự không gián đoạn.
Definition (English Meaning)
In a successive manner; following in order or uninterrupted sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Successively'
-
"The students were called up successively to receive their diplomas."
"Các sinh viên lần lượt được gọi lên để nhận bằng tốt nghiệp."
-
"The company reported successively higher profits each quarter."
"Công ty báo cáo lợi nhuận cao hơn liên tiếp mỗi quý."
-
"The experiment was repeated successively with different variables."
"Thí nghiệm được lặp lại liên tiếp với các biến số khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: successively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'successively' nhấn mạnh đến việc các sự kiện, hành động, hoặc đối tượng diễn ra một cách liên tục và kế tiếp nhau, không có khoảng trống hay sự ngắt quãng đáng kể nào. Nó thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các hành động hoặc sự kiện có liên quan đến nhau. Khác với 'sequentially' (tuần tự), 'successively' có thể ngụ ý một sự leo thang hoặc tăng tiến về mức độ, tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.