(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simultaneously
C1

simultaneously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

đồng thời cùng lúc cùng một thời điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simultaneously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cùng lúc, đồng thời.

Definition (English Meaning)

At the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Simultaneously'

  • "The two channels broadcast the same program simultaneously."

    "Hai kênh phát cùng một chương trình đồng thời."

  • "The negotiations were conducted simultaneously with a military buildup."

    "Các cuộc đàm phán được tiến hành đồng thời với việc tăng cường quân sự."

  • "She was juggling three balls simultaneously."

    "Cô ấy tung hứng ba quả bóng cùng một lúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simultaneously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: simultaneously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separately(tách biệt)
sequentially(lần lượt)
successively(liên tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

synchronize(đồng bộ hóa)
coincidence(sự trùng hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Simultaneously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra chính xác cùng một thời điểm. Khác với 'concurrently' có thể chỉ sự trùng lặp về thời gian nhưng không nhất thiết phải xảy ra hoàn toàn cùng lúc. 'Simultaneously' nhấn mạnh tính đồng thời, không có độ trễ giữa các sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simultaneously'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the two pianists played simultaneously and created a beautiful melody!
Ồ, hai nghệ sĩ piano chơi đồng thời và tạo ra một giai điệu tuyệt đẹp!
Phủ định
Well, the broadcast wasn't translated simultaneously, so I missed some details.
Chà, chương trình phát sóng không được dịch đồng thời, vì vậy tôi đã bỏ lỡ một số chi tiết.
Nghi vấn
Hey, were the negotiations happening simultaneously in different locations?
Này, có phải các cuộc đàm phán đang diễn ra đồng thời ở các địa điểm khác nhau không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students listen to the teacher and take notes simultaneously.
Các học sinh vừa nghe giáo viên giảng bài vừa ghi chú đồng thời.
Phủ định
She does not speak and write simultaneously.
Cô ấy không thể nói và viết đồng thời.
Nghi vấn
Do they perform two tasks simultaneously?
Họ có thực hiện hai nhiệm vụ cùng một lúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)