simultaneously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simultaneously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cùng lúc, đồng thời.
Definition (English Meaning)
At the same time.
Ví dụ Thực tế với 'Simultaneously'
-
"The two channels broadcast the same program simultaneously."
"Hai kênh phát cùng một chương trình đồng thời."
-
"The negotiations were conducted simultaneously with a military buildup."
"Các cuộc đàm phán được tiến hành đồng thời với việc tăng cường quân sự."
-
"She was juggling three balls simultaneously."
"Cô ấy tung hứng ba quả bóng cùng một lúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simultaneously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: simultaneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simultaneously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra chính xác cùng một thời điểm. Khác với 'concurrently' có thể chỉ sự trùng lặp về thời gian nhưng không nhất thiết phải xảy ra hoàn toàn cùng lúc. 'Simultaneously' nhấn mạnh tính đồng thời, không có độ trễ giữa các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simultaneously'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the two pianists played simultaneously and created a beautiful melody!
|
Ồ, hai nghệ sĩ piano chơi đồng thời và tạo ra một giai điệu tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Well, the broadcast wasn't translated simultaneously, so I missed some details.
|
Chà, chương trình phát sóng không được dịch đồng thời, vì vậy tôi đã bỏ lỡ một số chi tiết. |
| Nghi vấn |
Hey, were the negotiations happening simultaneously in different locations?
|
Này, có phải các cuộc đàm phán đang diễn ra đồng thời ở các địa điểm khác nhau không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students listen to the teacher and take notes simultaneously.
|
Các học sinh vừa nghe giáo viên giảng bài vừa ghi chú đồng thời. |
| Phủ định |
She does not speak and write simultaneously.
|
Cô ấy không thể nói và viết đồng thời. |
| Nghi vấn |
Do they perform two tasks simultaneously?
|
Họ có thực hiện hai nhiệm vụ cùng một lúc không? |