succulence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succulence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mọng nước; độ ngon ngọt; sự tươi ngon; trạng thái mọng thịt và đầy nhựa (như ở thực vật).
Definition (English Meaning)
The quality of being succulent; juiciness; richness and freshness of flavour; also, the state of being fleshy and full of sap.
Ví dụ Thực tế với 'Succulence'
-
"The succulence of the steak was due to its high fat content."
"Độ mọng nước của miếng bít tết là do hàm lượng chất béo cao của nó."
-
"The chef prized the succulence of the ripe tomatoes."
"Đầu bếp đánh giá cao độ mọng nước của những quả cà chua chín mọng."
-
"The succulence of the cactus allows it to survive in arid environments."
"Độ mọng nước của cây xương rồng cho phép nó sống sót trong môi trường khô cằn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Succulence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: succulence
- Adjective: succulent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Succulence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'succulence' thường được dùng để mô tả đặc tính của thực phẩm, đặc biệt là trái cây và thịt, hoặc để mô tả các loại cây mọng nước. Nó nhấn mạnh đến sự giàu có về hương vị và độ ẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau danh từ 'succulence' để chỉ rõ nguồn gốc hoặc bản chất của sự mọng nước, ví dụ: 'the succulence of the peach' (độ mọng nước của quả đào).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Succulence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.