(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lushness
C1

lushness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tươi tốt sự sum suê sự trù phú vẻ đẹp lộng lẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lushness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tươi tốt, sum suê; sự trù phú; vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy.

Definition (English Meaning)

The quality of growing thickly and strongly; abundance of vegetation.

Ví dụ Thực tế với 'Lushness'

  • "The lushness of the garden was breathtaking."

    "Sự tươi tốt của khu vườn thật ngoạn mục."

  • "The island is known for its tropical lushness."

    "Hòn đảo nổi tiếng với sự tươi tốt nhiệt đới của nó."

  • "The lushness of his writing style made him a popular author."

    "Sự trau chuốt trong phong cách viết của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một tác giả nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lushness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lushness
  • Adjective: lush
  • Adverb: lushly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả cảnh quan Sinh thái học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Lushness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lushness' thường được dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên, đặc biệt là những nơi có thảm thực vật phong phú và xanh tốt. Nó cũng có thể được sử dụng một cách bóng bẩy để miêu tả sự phong phú, giàu có về mặt cảm xúc hoặc giác quan. So với các từ như 'abundance' (sự phong phú) hoặc 'richness' (sự giàu có), 'lushness' nhấn mạnh vào vẻ đẹp và sự sinh động của sự phong phú đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'lushness' thường mô tả đặc tính của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the lushness of the rainforest' (sự tươi tốt của rừng mưa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lushness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)