(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ such as this
B1

such as this

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

ví dụ như thế này chẳng hạn như cái này tương tự như thế này
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Such as this'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương tự như cái đang được chỉ ra hoặc làm ví dụ.

Definition (English Meaning)

Similar to what is being pointed out or exemplified.

Ví dụ Thực tế với 'Such as this'

  • "He enjoys various fruits, such as this apple."

    "Anh ấy thích nhiều loại trái cây khác nhau, ví dụ như quả táo này."

  • "We need more resources, such as this laptop."

    "Chúng ta cần thêm nguồn lực, ví dụ như chiếc máy tính xách tay này."

  • "I like simple designs, such as this one."

    "Tôi thích những thiết kế đơn giản, ví dụ như cái này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Such as this'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

like this(giống như thế này)
for example(ví dụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Such as this'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "such as this" thường được sử dụng để giới thiệu một ví dụ cụ thể, đặc biệt khi người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý vào ví dụ đó. Nó có tính chất trực tiếp và thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. Khác với "such as" thông thường, cụm "such as this" mang tính chất trình bày, chỉ rõ vào một đối tượng hoặc tình huống cụ thể đang được đề cập. Ví dụ: "I enjoy outdoor activities, such as this hiking trip."

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Such as this'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)