(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pointed
B1

pointed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhọn có đầu nhọn sắc sảo thâm thúy chỉ trích mũi nhọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pointed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đầu nhọn hoặc thuôn nhọn.

Definition (English Meaning)

Having a sharp or tapering end.

Ví dụ Thực tế với 'Pointed'

  • "The pencil has a pointed tip."

    "Cây bút chì có đầu nhọn."

  • "The building has pointed arches."

    "Tòa nhà có những mái vòm nhọn."

  • "Her comments were pointed and critical."

    "Những bình luận của cô ấy rất sắc sảo và mang tính chỉ trích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pointed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: point
  • Adjective: pointed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

apex(đỉnh, chóp)
tip(đầu mút, chóp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pointed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ đặc điểm vật lý của một vật thể có đầu nhọn. Có thể dùng để mô tả cả nghĩa đen (vật thể nhọn) và nghĩa bóng (lời nói cay độc, chỉ trích). So sánh với 'sharp' (sắc, bén), 'tapered' (thon, thuôn), 'acute' (nhọn, sắc bén). 'Sharp' nhấn mạnh vào độ sắc bén, khả năng cắt. 'Tapered' nhấn mạnh vào hình dáng thuôn dần. 'Acute' thường dùng để chỉ góc nhọn hoặc tình trạng nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pointed'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spear was pointed at the enemy.
Ngọn giáo đã được hướng vào kẻ thù.
Phủ định
Was the spear not pointed at the enemy?
Có phải ngọn giáo không được hướng vào kẻ thù?
Nghi vấn
Was the spear pointed?
Ngọn giáo có được vót nhọn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the meeting starts, the speaker will have pointed out the key issues.
Trước khi cuộc họp bắt đầu, diễn giả sẽ chỉ ra những vấn đề quan trọng.
Phủ định
By the end of the presentation, she won't have pointed to a single solution.
Đến cuối bài thuyết trình, cô ấy sẽ không chỉ ra một giải pháp nào.
Nghi vấn
Will they have pointed to the correct suspect by the time the police arrive?
Liệu họ có chỉ ra đúng nghi phạm vào thời điểm cảnh sát đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)