suffice
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đủ, đáp ứng đủ nhu cầu.
Definition (English Meaning)
Be enough or adequate.
Ví dụ Thực tế với 'Suffice'
-
"A brief note will suffice."
"Một ghi chú ngắn gọn là đủ."
-
"Two examples should suffice to illustrate the point."
"Hai ví dụ là đủ để minh họa điểm này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suffice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suffice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suffice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suffice' thường được sử dụng khi nói về việc một cái gì đó là đủ để đáp ứng một nhu cầu cụ thể, không cần thiết phải có nhiều hơn. Nó mang tính trang trọng hơn so với 'be enough'. Cần phân biệt với 'satisfy', 'satisfy' nhấn mạnh đến việc làm hài lòng, trong khi 'suffice' chỉ cần đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'suffice for' dùng để chỉ cái gì đó là đủ cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'This amount should suffice for our needs.' (Số lượng này sẽ đủ cho nhu cầu của chúng ta.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffice'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the evidence will suffice for a conviction is highly probable.
|
Việc bằng chứng sẽ đủ để kết tội là rất có khả năng. |
| Phủ định |
Whether his apology will suffice is something she doubts.
|
Việc lời xin lỗi của anh ấy có đủ hay không là điều cô ấy nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Whether a simple 'yes' will suffice is what I'm asking.
|
Liệu một chữ 'có' đơn giản có đủ hay không là điều tôi đang hỏi. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A brief explanation will suffice.
|
Một lời giải thích ngắn gọn sẽ là đủ. |
| Phủ định |
One example will not suffice to illustrate the point.
|
Một ví dụ sẽ không đủ để minh họa điểm này. |
| Nghi vấn |
Will this amount suffice for our needs?
|
Liệu số lượng này có đủ cho nhu cầu của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence is sufficient, it suffices to prove the defendant's guilt.
|
Nếu bằng chứng đủ mạnh, nó đủ để chứng minh sự có tội của bị cáo. |
| Phủ định |
If the initial payment does not suffice, we don't proceed with the project.
|
Nếu khoản thanh toán ban đầu không đủ, chúng tôi không tiếp tục dự án. |
| Nghi vấn |
If the provided information suffices, does it answer all of your questions?
|
Nếu thông tin được cung cấp là đủ, nó có trả lời hết tất cả các câu hỏi của bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
One example will suffice, won't it?
|
Một ví dụ là đủ, phải không? |
| Phủ định |
Two examples won't suffice, will they?
|
Hai ví dụ sẽ không đủ, phải không? |
| Nghi vấn |
This explanation should suffice, shouldn't it?
|
Lời giải thích này là đủ, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence had sufficed to convince the jury of his innocence.
|
Bằng chứng đã đủ để thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của anh ta. |
| Phủ định |
The initial funds had not sufficed for the entire project; they needed more.
|
Số tiền ban đầu đã không đủ cho toàn bộ dự án; họ cần thêm. |
| Nghi vấn |
Had the apology sufficed to mend their broken relationship?
|
Lời xin lỗi đã đủ để hàn gắn mối quan hệ rạn nứt của họ chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A brief explanation sufficed for the purpose.
|
Một lời giải thích ngắn gọn là đủ cho mục đích này. |
| Phủ định |
The evidence presented didn't suffice to convict him.
|
Bằng chứng được đưa ra không đủ để kết tội anh ta. |
| Nghi vấn |
Did the initial payment suffice to cover the expenses?
|
Khoản thanh toán ban đầu có đủ để trang trải chi phí không? |