adequate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adequate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đủ, đầy đủ, thỏa đáng cho một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể; đủ tốt.
Definition (English Meaning)
Sufficient for a specific need or purpose; good enough.
Ví dụ Thực tế với 'Adequate'
-
"The budget is adequate for our needs."
"Ngân sách đủ cho nhu cầu của chúng ta."
-
"The food was adequate, but nothing special."
"Thức ăn đủ no, nhưng không có gì đặc biệt."
-
"Are you getting adequate sleep?"
"Bạn có ngủ đủ giấc không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Adequate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adequate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adequate' mang nghĩa đủ để đáp ứng một yêu cầu cụ thể, không nhất thiết là xuất sắc hay vượt trội. Nó ngụ ý một mức độ chấp nhận được chứ không phải là mức độ tối ưu. So sánh với 'sufficient': 'Sufficient' thường được dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ cần thiết để đáp ứng một nhu cầu. 'Adequate' thường được dùng để chỉ chất lượng hoặc khả năng đáp ứng nhu cầu nào đó. Ví dụ: 'sufficient funds' (đủ tiền), 'adequate skills' (kỹ năng đủ tốt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Adequate 'for' + something: Đủ cho cái gì đó (ví dụ: adequate for the task). Adequate 'to' + verb: Đủ để làm gì đó (ví dụ: adequate to meet the demand).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adequate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.