(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suicidal
C1

suicidal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có ý định tự tử muốn tự tử mang tính tự sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suicidal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi, có đặc điểm của, hoặc có xu hướng tự tử; cực kỳ bất hạnh hoặc tuyệt vọng.

Definition (English Meaning)

Affected by, characterized by, or tending to suicide; dangerously unhappy or depressed.

Ví dụ Thực tế với 'Suicidal'

  • "He was feeling suicidal after losing his job."

    "Anh ấy cảm thấy muốn tự tử sau khi mất việc."

  • "She had suicidal thoughts and needed immediate help."

    "Cô ấy có những ý nghĩ tự tử và cần được giúp đỡ ngay lập tức."

  • "The doctor assessed the patient's suicidal risk."

    "Bác sĩ đánh giá nguy cơ tự tử của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suicidal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: suicidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-destructive(tự hủy hoại)
homicidal-suicidal(vừa giết người vừa tự sát)

Trái nghĩa (Antonyms)

life-affirming(khẳng định cuộc sống)
hopeful(đầy hy vọng)

Từ liên quan (Related Words)

depression(trầm cảm)
anxiety(lo âu)
self-harm(tự làm hại bản thân)
therapy(liệu pháp tâm lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Suicidal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suicidal' thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc hành vi của một người có ý định tự tử. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự tuyệt vọng và nguy cơ gây hại cho bản thân. Cần phân biệt với 'self-harming' (tự làm hại bản thân) - hành vi có thể không có ý định tự tử, và 'depressed' (trầm cảm) - một trạng thái cảm xúc kéo dài nhưng không nhất thiết dẫn đến ý định tự tử. 'Suicidal' mang tính khẩn cấp và cần can thiệp ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with because of

Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với các danh từ mô tả suy nghĩ hoặc hành vi: 'suicidal thoughts', 'suicidal behavior'. Khi sử dụng 'because of', nó chỉ nguyên nhân gây ra ý định tự tử: 'suicidal because of bullying'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suicidal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)