(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-destructive
C1

self-destructive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự hủy hoại có tính chất tự hủy hoại hành vi tự huỷ hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-destructive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra tổn hại hoặc thiệt hại cho chính bản thân mình; mang tính tự hủy hoại.

Definition (English Meaning)

Causing harm or damage to yourself.

Ví dụ Thực tế với 'Self-destructive'

  • "His self-destructive behavior was fueled by years of abuse."

    "Hành vi tự hủy hoại của anh ta bị thúc đẩy bởi nhiều năm bị ngược đãi."

  • "She recognized her self-destructive tendencies and sought therapy."

    "Cô ấy nhận ra những xu hướng tự hủy hoại của mình và tìm kiếm trị liệu."

  • "Alcoholism can be a form of self-destructive behavior."

    "Nghiện rượu có thể là một dạng hành vi tự hủy hoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-destructive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-destructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-preserving(tự bảo tồn)
healthy(lành mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

addiction(nghiện)
depression(trầm cảm)
trauma(sang chấn tâm lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-destructive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả hành vi, suy nghĩ, hoặc xu hướng có hại cho sức khỏe thể chất, tinh thần hoặc sự thành công của một người. Nó mang ý nghĩa chủ động gây hại, khác với 'self-defeating' (tự chuốc lấy thất bại) chỉ mang tính thụ động cản trở sự tiến bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of behavior

‘Of’ thường được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của hành vi tự hủy hoại (ví dụ: a pattern of self-destructive behavior). 'Behavior' được dùng sau 'self-destructive' để mô tả hành vi tự hủy hoại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-destructive'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is self-destructive, they often sabotage their own success.
Nếu ai đó có tính tự hủy hoại, họ thường phá hoại thành công của chính mình.
Phủ định
When people aren't self-destructive, they don't intentionally cause problems for themselves.
Khi mọi người không có tính tự hủy hoại, họ không cố ý gây ra vấn đề cho bản thân.
Nghi vấn
If a person makes consistently bad choices, is he being self-destructive?
Nếu một người liên tục đưa ra những lựa chọn tồi tệ, liệu anh ta có đang tự hủy hoại bản thân không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she realizes the consequences, she will have engaged in self-destructive behavior for years.
Đến khi cô ấy nhận ra hậu quả, cô ấy sẽ đã có hành vi tự hủy hoại bản thân trong nhiều năm.
Phủ định
He won't have recognized his self-destructive tendencies until it's too late.
Anh ấy sẽ không nhận ra những khuynh hướng tự hủy hoại của mình cho đến khi quá muộn.
Nghi vấn
Will they have overcome their self-destructive habits by the end of the therapy session?
Liệu họ sẽ vượt qua được những thói quen tự hủy hoại bản thân vào cuối buổi trị liệu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)