(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sulfide
C1

sulfide

noun

Nghĩa tiếng Việt

sulfide sunfua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulfide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất của lưu huỳnh với một nguyên tố hoặc nhóm khác.

Definition (English Meaning)

A compound of sulfur with another element or group.

Ví dụ Thực tế với 'Sulfide'

  • "Iron sulfide is a common mineral found in many geological formations."

    "Sulfide sắt là một khoáng chất phổ biến được tìm thấy trong nhiều thành tạo địa chất."

  • "Many metal ores are sulfides."

    "Nhiều loại quặng kim loại là sulfide."

  • "Hydrogen sulfide is a toxic gas."

    "Hydro sulfide là một loại khí độc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sulfide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sulfide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sulphide(sulfide (cách viết khác, chủ yếu ở Anh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sulfate(sunfat)
sulfite(sulfit)
hydrogen sulfide(hydro sulfide (H2S))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoáng vật học

Ghi chú Cách dùng 'Sulfide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sulfide chỉ một hợp chất hóa học chứa ion sulfide (S²⁻) hoặc trong đó lưu huỳnh liên kết với một nguyên tố hoặc nhóm khác. Thường được tìm thấy trong khoáng chất và có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc (ví dụ: sulfide of iron - sulfide sắt). 'in' thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện trong một môi trường hoặc hợp chất lớn hơn (ví dụ: sulfide in wastewater - sulfide trong nước thải).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulfide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)