(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summation
C1

summation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng phép tính tổng tổng số sự tính tổng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cộng các thứ lại với nhau; kết quả của việc cộng các thứ lại với nhau.

Definition (English Meaning)

The process of adding things together; the result of adding things together.

Ví dụ Thực tế với 'Summation'

  • "The summation of the first ten natural numbers is 55."

    "Tổng của mười số tự nhiên đầu tiên là 55."

  • "The summation notation is used to represent the sum of a series."

    "Ký hiệu tổng được sử dụng để biểu diễn tổng của một chuỗi số."

  • "We can calculate the summation of the given data set."

    "Chúng ta có thể tính tổng của tập dữ liệu đã cho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: summation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sum(tổng)
addition(phép cộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

subtraction(phép trừ)
difference(hiệu số)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Summation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Summation thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và thống kê để chỉ việc tính tổng của một dãy số hoặc một tập hợp các giá trị. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả của việc cộng dồn. Sự khác biệt với 'sum' là 'summation' nhấn mạnh quá trình cộng, trong khi 'sum' đơn thuần chỉ kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'summation of' để chỉ tổng của cái gì đó. Ví dụ: summation of a series.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summation'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This summation of all the evidence clearly points to his guilt.
Tổng kết tất cả các bằng chứng này chỉ rõ sự có tội của anh ta.
Phủ định
That summation of their arguments didn't convince anyone.
Bản tóm tắt những tranh luận của họ không thuyết phục được ai.
Nghi vấn
Is this summation of the data what you expected?
Bản tóm tắt dữ liệu này có phải là những gì bạn mong đợi không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The summation of all their efforts resulted in a significant breakthrough.
Tổng hợp tất cả những nỗ lực của họ đã dẫn đến một đột phá đáng kể.
Phủ định
The historian did not include a summation of the war's causes in his initial report.
Nhà sử học đã không đưa vào phần tổng kết các nguyên nhân của cuộc chiến trong báo cáo ban đầu của mình.
Nghi vấn
Does your report include a summation of the key findings?
Báo cáo của bạn có bao gồm một bản tóm tắt những phát hiện chính không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor had provided a summation of the key findings before the students left the lecture hall.
Giáo sư đã cung cấp một bản tóm tắt những phát hiện quan trọng trước khi sinh viên rời khỏi giảng đường.
Phủ định
They had not included a summation of all the data points in their initial report.
Họ đã không bao gồm bản tóm tắt tất cả các điểm dữ liệu trong báo cáo ban đầu của họ.
Nghi vấn
Had the committee prepared a summation of the proposals before the final vote?
Ủy ban đã chuẩn bị bản tóm tắt các đề xuất trước cuộc bỏ phiếu cuối cùng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)