(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sigma
C1

sigma

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ lệch chuẩn tổng (trong toán học) chữ sigma (trong bảng chữ cái Hy Lạp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sigma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chữ cái thứ 18 của bảng chữ cái Hy Lạp (Σ, σ, ς).

Definition (English Meaning)

The 18th letter of the Greek alphabet (Σ, σ, ς).

Ví dụ Thực tế với 'Sigma'

  • "Sigma is used to represent summation in mathematics."

    "Sigma được sử dụng để biểu diễn phép tính tổng trong toán học."

  • "The project aims for six sigma quality."

    "Dự án hướng đến chất lượng sáu sigma."

  • "The Greek letter sigma is used in many scientific fields."

    "Chữ cái Hy Lạp sigma được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sigma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sigma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

alpha(alpha (chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp, thường đại diện cho sự dẫn đầu))
beta(beta (chữ cái thứ hai của bảng chữ cái Hy Lạp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Tài chính Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Sigma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sigma có hai dạng chữ thường: σ (ở giữa từ) và ς (ở cuối từ). Trong toán học và thống kê, Σ thường được dùng để biểu thị tổng của một dãy số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sigma'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This sigma represents a significant deviation in the data.
Sigma này đại diện cho một độ lệch đáng kể trong dữ liệu.
Phủ định
That sigma isn't the only factor influencing the outcome.
Sigma đó không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến kết quả.
Nghi vấn
Is this sigma within the acceptable range?
Sigma này có nằm trong phạm vi chấp nhận được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)