supplementing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplementing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bổ sung, thêm vào cái gì đó để cải thiện hoặc hoàn thiện nó.
Definition (English Meaning)
Adding something to something else in order to improve or complete it.
Ví dụ Thực tế với 'Supplementing'
-
"She is supplementing her diet with vitamins."
"Cô ấy đang bổ sung vitamin vào chế độ ăn uống của mình."
-
"He is supplementing his income by working overtime."
"Anh ấy đang bổ sung thu nhập bằng cách làm thêm giờ."
-
"The company is supplementing its workforce with temporary staff."
"Công ty đang bổ sung lực lượng lao động của mình bằng nhân viên tạm thời."
-
"They are supplementing the existing curriculum with online courses."
"Họ đang bổ sung chương trình giảng dạy hiện có bằng các khóa học trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplementing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: supplement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplementing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Supplementing" thường được sử dụng để chỉ việc thêm một cái gì đó vào một thứ đã tồn tại, thường là để bù đắp sự thiếu hụt hoặc nâng cao giá trị. Nó khác với "replacing" (thay thế), vì "supplementing" không loại bỏ cái ban đầu mà chỉ làm phong phú thêm. Thường được dùng trong các ngữ cảnh như dinh dưỡng, tài chính, và giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Supplementing with" được sử dụng khi bạn chỉ rõ cái gì đang được thêm vào. Ví dụ: "Supplementing their income with a part-time job." ("Bổ sung thu nhập bằng một công việc bán thời gian.") "Supplementing by" thường được sử dụng để chỉ cách thức bổ sung. Ví dụ: "Supplementing his diet by taking vitamins." ("Bổ sung chế độ ăn uống bằng cách uống vitamin.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplementing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.