supplication
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cầu xin hoặc van xin điều gì đó một cách chân thành hoặc khiêm nhường.
Definition (English Meaning)
The action of asking or begging for something earnestly or humbly.
Ví dụ Thực tế với 'Supplication'
-
"The refugees made a supplication to the UN for assistance."
"Những người tị nạn đã cầu xin Liên Hợp Quốc giúp đỡ."
-
"The monks offered their supplications for peace."
"Các nhà sư dâng lời cầu nguyện cho hòa bình."
-
"Her supplications were ignored by the king."
"Lời cầu xin của cô đã bị nhà vua phớt lờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supplication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supplication' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến việc cầu xin một quyền lực cao hơn, như Thượng đế hoặc một người có địa vị cao. Nó nhấn mạnh sự khiêm tốn và khẩn khoản của người cầu xin. Khác với 'request' (yêu cầu) đơn thuần, 'supplication' thể hiện sự phụ thuộc và cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supplication to [ai đó]' có nghĩa là cầu xin ai đó. 'Supplication for [điều gì đó]' có nghĩa là cầu xin để có được điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplication'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Supplication is an important part of many religious traditions.
|
Sự cầu khẩn là một phần quan trọng của nhiều truyền thống tôn giáo. |
| Phủ định |
There is no avoiding supplication when facing significant challenges.
|
Không thể tránh khỏi sự cầu khẩn khi đối mặt với những thử thách lớn. |
| Nghi vấn |
Is making a supplication a sign of weakness or strength?
|
Việc cầu khẩn là một dấu hiệu của sự yếu đuối hay sức mạnh? |