(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supposing
B2

supposing

Liên từ (Conjunction)

Nghĩa tiếng Việt

giả sử nếu như giả định là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supposing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dùng để giới thiệu một tình huống mà bạn muốn ai đó hình dung.

Definition (English Meaning)

Used to introduce a situation that you are asking someone to imagine.

Ví dụ Thực tế với 'Supposing'

  • "Supposing it rained, what would we do?"

    "Giả sử trời mưa, chúng ta sẽ làm gì?"

  • "Supposing we miss the train, we'll have to take a taxi."

    "Giả sử chúng ta lỡ chuyến tàu, chúng ta sẽ phải đi taxi."

  • "Supposing that everything goes according to plan, we should arrive by noon."

    "Giả sử mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch, chúng ta sẽ đến nơi vào buổi trưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supposing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: suppose (dạng -ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assuming(giả sử)
if(nếu)
providing(miễn là)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Supposing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để đưa ra một giả định hoặc một tình huống giả định, tương tự như 'what if' hoặc 'if'. Nó có tính chất ít trang trọng hơn so với 'if' trong một số trường hợp. Đôi khi có thể hoán đổi cho 'if', nhưng 'supposing' thường mang tính chất gợi ý hoặc khám phá một khả năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supposing'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which is supposing a significant increase in sales, is expanding its production capacity.
Công ty, nơi đang cho rằng sẽ có sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng, đang mở rộng năng lực sản xuất.
Phủ định
The report, which isn't supposing any major changes in the market, suggests a cautious approach.
Báo cáo, nơi không cho rằng có bất kỳ thay đổi lớn nào trên thị trường, gợi ý một cách tiếp cận thận trọng.
Nghi vấn
Is the government, which is supposing that the new policy will stimulate the economy, ready to deal with the potential risks?
Chính phủ, nơi đang cho rằng chính sách mới sẽ kích thích nền kinh tế, đã sẵn sàng đối phó với những rủi ro tiềm ẩn chưa?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be supposing he's innocent is a risky bet, considering the evidence.
Việc cho rằng anh ta vô tội là một canh bạc rủi ro, xét đến các bằng chứng.
Phủ định
Not to be supposing everything is perfect is crucial for realistic planning.
Việc không cho rằng mọi thứ đều hoàn hảo là rất quan trọng để lập kế hoạch thực tế.
Nghi vấn
Is it reasonable to be supposing that the project will succeed despite the challenges?
Có hợp lý không khi cho rằng dự án sẽ thành công bất chấp những thách thức?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't always supposing the worst.
Tôi ước gì tôi không phải lúc nào cũng cho rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.
Phủ định
If only I weren't supposing things that aren't true.
Giá mà tôi không phải đang cho rằng những điều không đúng sự thật.
Nghi vấn
Do you wish you weren't supposing things all the time?
Bạn có ước bạn không phải luôn cho rằng mọi thứ hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)