assuming
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assuming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho rằng, giả sử, coi như là đúng.
Ví dụ Thực tế với 'Assuming'
-
"Assuming that the weather is good, we will go for a picnic."
"Giả sử thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại."
-
"Assuming all goes well, we should be finished by Friday."
"Giả sử mọi việc suôn sẻ, chúng ta sẽ hoàn thành vào thứ Sáu."
-
"We are assuming responsibility for the project."
"Chúng tôi đang chịu trách nhiệm cho dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assuming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assuming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Assuming” thường được dùng để đưa ra một giả định, một điều kiện tiên quyết cho một kết quả hoặc hành động nào đó. Nó nhấn mạnh vào việc chấp nhận một điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng, thường để phục vụ cho một lập luận hoặc kế hoạch. So với 'if', 'assuming' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh vào sự chấp nhận một điều gì đó là đúng để tiếp tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Assuming that’ được dùng để giới thiệu một mệnh đề giả định. ‘Assuming responsibility/power’ có nghĩa là gánh vác trách nhiệm/nắm lấy quyền lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assuming'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you assume that hard work always leads to success, you often find opportunities.
|
Nếu bạn cho rằng làm việc chăm chỉ luôn dẫn đến thành công, bạn thường tìm thấy cơ hội. |
| Phủ định |
When someone assumes they know everything, they don't usually listen to others.
|
Khi ai đó cho rằng họ biết mọi thứ, họ thường không lắng nghe người khác. |
| Nghi vấn |
If people assume that a product is of high quality, do they usually buy it?
|
Nếu mọi người cho rằng một sản phẩm có chất lượng cao, họ có thường mua nó không? |