(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppressor
C1

suppressor

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận giảm thanh thiết bị triệt tiêu chất ức chế máy dập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc cơ chế dùng để đàn áp, giảm bớt hoặc loại bỏ một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A device or mechanism that suppresses, reduces, or eliminates something.

Ví dụ Thực tế với 'Suppressor'

  • "The silencer acted as a suppressor for the gun's noise."

    "Ống giảm thanh hoạt động như một bộ phận giảm tiếng ồn cho khẩu súng."

  • "The surge suppressor protects the computer from power spikes."

    "Bộ triệt xung điện bảo vệ máy tính khỏi sự tăng vọt điện áp."

  • "Genetic suppressors can restore gene function by counteracting the effects of mutations."

    "Chất ức chế di truyền có thể khôi phục chức năng gen bằng cách chống lại các tác động của đột biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suppressor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

silencer(ống giảm thanh)
inhibitor(chất ức chế)
dampener(bộ phận giảm chấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

amplifier(bộ khuếch đại)
enhancer(chất tăng cường)

Từ liên quan (Related Words)

silencer (firearms)(ống giảm thanh (vũ khí))
noise suppressor(thiết bị giảm tiếng ồn)
voltage suppressor(bộ triệt điện áp)
cough suppressant(thuốc giảm ho)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh: Công nghệ Quân sự Y học Luật pháp...)

Ghi chú Cách dùng 'Suppressor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suppressor' mang nghĩa chung là một thứ gì đó ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của một thứ khác. Nghĩa cụ thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, trong quân sự, nó là một thiết bị giảm tiếng ồn của súng. Trong di truyền học, nó là một gen ngăn chặn biểu hiện của một gen khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* **suppressor for [something]:** Chỉ mục đích của việc đàn áp, ví dụ: 'a suppressor for noise' (thiết bị giảm tiếng ồn). * **suppressor of [something]:** Chỉ đối tượng bị đàn áp, ví dụ: 'a suppressor of gene expression' (chất ức chế biểu hiện gen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressor'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the government banned the suppressor surprised many gun owners.
Việc chính phủ cấm thiết bị giảm thanh đã khiến nhiều chủ sở hữu súng ngạc nhiên.
Phủ định
It is not clear whether the suppressor was the actual cause of the increase in illegal hunting.
Không rõ liệu thiết bị giảm thanh có phải là nguyên nhân thực sự dẫn đến sự gia tăng săn bắn bất hợp pháp hay không.
Nghi vấn
Whether using a suppressor reduces noise pollution is what the researchers are trying to find out.
Việc sử dụng thiết bị giảm thanh có làm giảm ô nhiễm tiếng ồn hay không là điều các nhà nghiên cứu đang cố gắng tìm hiểu.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suppressor is being examined by the technician.
Bộ phận giảm thanh đang được kiểm tra bởi kỹ thuật viên.
Phủ định
The suppressor was not found during the inspection.
Bộ phận giảm thanh đã không được tìm thấy trong quá trình kiểm tra.
Nghi vấn
Will the suppressor be installed on the weapon?
Bộ phận giảm thanh sẽ được lắp đặt trên vũ khí chứ?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is a suppressor of free speech in certain countries.
Chính phủ là một thế lực đàn áp tự do ngôn luận ở một số quốc gia.
Phủ định
This device isn't a suppressor; it amplifies the sound.
Thiết bị này không phải là một bộ phận giảm thanh; nó khuếch đại âm thanh.
Nghi vấn
Is the new regulation a suppressor of innovation?
Quy định mới có phải là một yếu tố kìm hãm sự đổi mới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the shooter will have been using a suppressor, eliminating almost all noise, for over an hour.
Vào thời điểm cảnh sát đến, kẻ xả súng sẽ đã sử dụng một ống giảm thanh, loại bỏ hầu hết mọi tiếng ồn, trong hơn một giờ.
Phủ định
He won't have been needing a suppressor if he had simply followed the safety rules.
Anh ta sẽ không cần một ống giảm thanh nếu anh ta chỉ đơn giản tuân theo các quy tắc an toàn.
Nghi vấn
Will the government have been suppressing free speech by banning the sale of suppressors?
Liệu chính phủ có đang đàn áp tự do ngôn luận bằng cách cấm bán ống giảm thanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)