suppressor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc cơ chế dùng để đàn áp, giảm bớt hoặc loại bỏ một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A device or mechanism that suppresses, reduces, or eliminates something.
Ví dụ Thực tế với 'Suppressor'
-
"The silencer acted as a suppressor for the gun's noise."
"Ống giảm thanh hoạt động như một bộ phận giảm tiếng ồn cho khẩu súng."
-
"The surge suppressor protects the computer from power spikes."
"Bộ triệt xung điện bảo vệ máy tính khỏi sự tăng vọt điện áp."
-
"Genetic suppressors can restore gene function by counteracting the effects of mutations."
"Chất ức chế di truyền có thể khôi phục chức năng gen bằng cách chống lại các tác động của đột biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suppressor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppressor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suppressor' mang nghĩa chung là một thứ gì đó ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của một thứ khác. Nghĩa cụ thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, trong quân sự, nó là một thiết bị giảm tiếng ồn của súng. Trong di truyền học, nó là một gen ngăn chặn biểu hiện của một gen khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **suppressor for [something]:** Chỉ mục đích của việc đàn áp, ví dụ: 'a suppressor for noise' (thiết bị giảm tiếng ồn). * **suppressor of [something]:** Chỉ đối tượng bị đàn áp, ví dụ: 'a suppressor of gene expression' (chất ức chế biểu hiện gen).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressor'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government banned the suppressor surprised many gun owners.
|
Việc chính phủ cấm thiết bị giảm thanh đã khiến nhiều chủ sở hữu súng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It is not clear whether the suppressor was the actual cause of the increase in illegal hunting.
|
Không rõ liệu thiết bị giảm thanh có phải là nguyên nhân thực sự dẫn đến sự gia tăng săn bắn bất hợp pháp hay không. |
| Nghi vấn |
Whether using a suppressor reduces noise pollution is what the researchers are trying to find out.
|
Việc sử dụng thiết bị giảm thanh có làm giảm ô nhiễm tiếng ồn hay không là điều các nhà nghiên cứu đang cố gắng tìm hiểu. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suppressor is being examined by the technician.
|
Bộ phận giảm thanh đang được kiểm tra bởi kỹ thuật viên. |
| Phủ định |
The suppressor was not found during the inspection.
|
Bộ phận giảm thanh đã không được tìm thấy trong quá trình kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Will the suppressor be installed on the weapon?
|
Bộ phận giảm thanh sẽ được lắp đặt trên vũ khí chứ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is a suppressor of free speech in certain countries.
|
Chính phủ là một thế lực đàn áp tự do ngôn luận ở một số quốc gia. |
| Phủ định |
This device isn't a suppressor; it amplifies the sound.
|
Thiết bị này không phải là một bộ phận giảm thanh; nó khuếch đại âm thanh. |
| Nghi vấn |
Is the new regulation a suppressor of innovation?
|
Quy định mới có phải là một yếu tố kìm hãm sự đổi mới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the shooter will have been using a suppressor, eliminating almost all noise, for over an hour.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, kẻ xả súng sẽ đã sử dụng một ống giảm thanh, loại bỏ hầu hết mọi tiếng ồn, trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
He won't have been needing a suppressor if he had simply followed the safety rules.
|
Anh ta sẽ không cần một ống giảm thanh nếu anh ta chỉ đơn giản tuân theo các quy tắc an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the government have been suppressing free speech by banning the sale of suppressors?
|
Liệu chính phủ có đang đàn áp tự do ngôn luận bằng cách cấm bán ống giảm thanh không? |