inhibitor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibitor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất làm chậm hoặc ngăn chặn một phản ứng hóa học cụ thể hoặc một quá trình khác; một người hoặc vật cản trở.
Definition (English Meaning)
A substance that slows down or prevents a particular chemical reaction or other process; a person or thing that inhibits.
Ví dụ Thực tế với 'Inhibitor'
-
"This enzyme inhibitor is used to treat high blood pressure."
"Chất ức chế enzyme này được sử dụng để điều trị cao huyết áp."
-
"The drug acts as an inhibitor of cell division."
"Thuốc này hoạt động như một chất ức chế sự phân chia tế bào."
-
"The presence of an inhibitor slowed down the chemical reaction."
"Sự hiện diện của chất ức chế làm chậm phản ứng hóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibitor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inhibitor
- Adjective: inhibitory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhibitor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inhibitor dùng để chỉ một chất hoặc yếu tố ngăn chặn hoặc làm chậm một quá trình nào đó. Trong hóa học và sinh học, nó thường đề cập đến các chất ức chế phản ứng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể chỉ bất cứ điều gì cản trở sự tiến triển hoặc phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **inhibitor of [process]:** Chất ức chế quá trình nào đó. Ví dụ: an inhibitor of cell growth.
* **inhibitor for [purpose]:** Chất ức chế cho mục đích gì. Ví dụ: an inhibitor for corrosion.
* **inhibitor against [something]:** Chất ức chế chống lại cái gì. Ví dụ: an inhibitor against enzymes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibitor'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enzyme, which acts as an inhibitor of protein synthesis, is crucial for regulating cellular growth.
|
Enzyme này, hoạt động như một chất ức chế tổng hợp protein, rất quan trọng để điều chỉnh sự phát triển của tế bào. |
| Phủ định |
The drug, which is not an inhibitor of the enzyme, will not affect the reaction rate.
|
Loại thuốc này, không phải là một chất ức chế enzyme, sẽ không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. |
| Nghi vấn |
Is this molecule, which acts as an inhibitory factor, responsible for the reduced activity?
|
Phải chăng phân tử này, hoạt động như một yếu tố ức chế, chịu trách nhiệm cho sự suy giảm hoạt động? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy should act as an inhibitor to corruption.
|
Chính sách mới nên đóng vai trò như một chất ức chế tham nhũng. |
| Phủ định |
The law might not be an effective inhibitor of crime.
|
Luật có thể không phải là một chất ức chế tội phạm hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Could this drug be an inhibitory agent for cancer cell growth?
|
Thuốc này có thể là một tác nhân ức chế sự phát triển của tế bào ung thư không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new drug acts as an inhibitor: it prevents the enzyme from functioning normally.
|
Loại thuốc mới hoạt động như một chất ức chế: nó ngăn chặn enzyme hoạt động bình thường. |
| Phủ định |
This substance is not an inhibitor: it actually enhances the reaction rate.
|
Chất này không phải là chất ức chế: nó thực sự làm tăng tốc độ phản ứng. |
| Nghi vấn |
Is caffeine an inhibitor: does it slow down brain activity as some suggest?
|
Caffeine có phải là một chất ức chế không: nó có làm chậm hoạt động của não như một số người gợi ý không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new drug will be acting as an inhibitor, slowing down the disease's progression.
|
Thuốc mới sẽ hoạt động như một chất ức chế, làm chậm sự tiến triển của bệnh. |
| Phủ định |
The government won't be implementing any new inhibitory policies regarding technology companies next year.
|
Chính phủ sẽ không thực hiện bất kỳ chính sách hạn chế mới nào đối với các công ty công nghệ vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the enzyme be acting as an inhibitor during this phase of the experiment?
|
Liệu enzyme có hoạt động như một chất ức chế trong giai đoạn này của thí nghiệm không? |