surgical strike
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surgical strike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tấn công quân sự được lên kế hoạch và thực hiện một cách chính xác để chỉ gây ra thiệt hại hạn chế cho mục tiêu dự định, với ít hoặc không có thiệt hại ngoài ý muốn cho các công trình, phương tiện, tòa nhà xung quanh hoặc công chúng nói chung.
Definition (English Meaning)
A military attack intended to cause only limited damage to the intended objective, with no or minimal collateral damage to surrounding structures, vehicles, buildings or the general public.
Ví dụ Thực tế với 'Surgical strike'
-
"The military conducted a surgical strike on the enemy's weapons depot."
"Quân đội đã thực hiện một cuộc tấn công chính xác vào kho vũ khí của kẻ thù."
-
"The government authorized a surgical strike to eliminate the terrorist leader."
"Chính phủ đã cho phép một cuộc tấn công chính xác để tiêu diệt thủ lĩnh khủng bố."
-
"Surgical strikes are often used to avoid civilian casualties."
"Các cuộc tấn công chính xác thường được sử dụng để tránh thương vong cho dân thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surgical strike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surgical strike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surgical strike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'surgical strike' thường được sử dụng để mô tả các cuộc tấn công quân sự có độ chính xác cao, nhằm giảm thiểu thiệt hại cho dân thường và cơ sở hạ tầng không liên quan. Nó ngụ ý rằng cuộc tấn công được thực hiện với sự cẩn trọng và tính toán tỉ mỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: A surgical strike *against* a terrorist training camp. A surgical strike *on* an enemy command center.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surgical strike'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the peace talks conclude, the international community will have been debating the necessity of a surgical strike for months.
|
Đến thời điểm các cuộc đàm phán hòa bình kết thúc, cộng đồng quốc tế sẽ đã tranh luận về sự cần thiết của một cuộc tấn công phẫu thuật trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The military won't have been planning a surgical strike for long if a diplomatic solution is reached tomorrow.
|
Quân đội sẽ không lên kế hoạch cho một cuộc tấn công phẫu thuật lâu nếu một giải pháp ngoại giao đạt được vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will the coalition forces have been considering a surgical strike before exhausting all other options?
|
Lực lượng liên minh sẽ đã cân nhắc một cuộc tấn công phẫu thuật trước khi sử dụng hết tất cả các lựa chọn khác? |