(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surgical strike
C1

surgical strike

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tấn công chính xác đột kích chính xác tấn công có chọn lọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surgical strike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tấn công quân sự được lên kế hoạch và thực hiện một cách chính xác để chỉ gây ra thiệt hại hạn chế cho mục tiêu dự định, với ít hoặc không có thiệt hại ngoài ý muốn cho các công trình, phương tiện, tòa nhà xung quanh hoặc công chúng nói chung.

Definition (English Meaning)

A military attack intended to cause only limited damage to the intended objective, with no or minimal collateral damage to surrounding structures, vehicles, buildings or the general public.

Ví dụ Thực tế với 'Surgical strike'

  • "The military conducted a surgical strike on the enemy's weapons depot."

    "Quân đội đã thực hiện một cuộc tấn công chính xác vào kho vũ khí của kẻ thù."

  • "The government authorized a surgical strike to eliminate the terrorist leader."

    "Chính phủ đã cho phép một cuộc tấn công chính xác để tiêu diệt thủ lĩnh khủng bố."

  • "Surgical strikes are often used to avoid civilian casualties."

    "Các cuộc tấn công chính xác thường được sử dụng để tránh thương vong cho dân thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surgical strike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surgical strike
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precision strike(cuộc tấn công chính xác)
targeted attack(cuộc tấn công có mục tiêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

carpet bombing(ném bom rải thảm)
indiscriminate attack(tấn công bừa bãi)

Từ liên quan (Related Words)

collateral damage(thiệt hại ngoài ý muốn)
military operation(chiến dịch quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Surgical strike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'surgical strike' thường được sử dụng để mô tả các cuộc tấn công quân sự có độ chính xác cao, nhằm giảm thiểu thiệt hại cho dân thường và cơ sở hạ tầng không liên quan. Nó ngụ ý rằng cuộc tấn công được thực hiện với sự cẩn trọng và tính toán tỉ mỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on

Ví dụ: A surgical strike *against* a terrorist training camp. A surgical strike *on* an enemy command center.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surgical strike'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the peace talks conclude, the international community will have been debating the necessity of a surgical strike for months.
Đến thời điểm các cuộc đàm phán hòa bình kết thúc, cộng đồng quốc tế sẽ đã tranh luận về sự cần thiết của một cuộc tấn công phẫu thuật trong nhiều tháng.
Phủ định
The military won't have been planning a surgical strike for long if a diplomatic solution is reached tomorrow.
Quân đội sẽ không lên kế hoạch cho một cuộc tấn công phẫu thuật lâu nếu một giải pháp ngoại giao đạt được vào ngày mai.
Nghi vấn
Will the coalition forces have been considering a surgical strike before exhausting all other options?
Lực lượng liên minh sẽ đã cân nhắc một cuộc tấn công phẫu thuật trước khi sử dụng hết tất cả các lựa chọn khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)