(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collateral damage
C1

collateral damage

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiệt hại ngoài dự kiến thiệt hại gián tiếp thương vong ngoài dự kiến hậu quả không mong muốn (trong chiến tranh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collateral damage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiệt hại ngoài dự kiến, gây ra cho dân thường hoặc các công trình không phải mục tiêu quân sự trong một chiến dịch quân sự.

Definition (English Meaning)

Injury to civilians, damage to non-military objects, etc., caused by a military operation.

Ví dụ Thực tế với 'Collateral damage'

  • "The military tried to minimize collateral damage during the airstrike."

    "Quân đội đã cố gắng giảm thiểu thiệt hại ngoài dự kiến trong cuộc không kích."

  • "The report estimated the collateral damage to include several schools and hospitals."

    "Báo cáo ước tính thiệt hại ngoài dự kiến bao gồm một số trường học và bệnh viện."

  • "Critics argue that the term 'collateral damage' is used to dehumanize victims of war."

    "Các nhà phê bình cho rằng thuật ngữ 'thiệt hại ngoài dự kiến' được sử dụng để phi nhân tính hóa các nạn nhân của chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collateral damage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collateral damage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Collateral damage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc các hoạt động quân sự. Nó thường mang ý nghĩa giảm nhẹ trách nhiệm hoặc làm giảm tính nghiêm trọng của những thiệt hại gây ra cho những người không liên quan. 'Collateral' ở đây có nghĩa là 'phụ, gián tiếp', cho thấy thiệt hại này không phải là mục tiêu chính, mà là hậu quả không mong muốn. Lưu ý, việc sử dụng cụm từ này thường gây tranh cãi vì nó có thể bị coi là vô cảm trước nỗi đau và mất mát của người vô tội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Collateral damage of/from something': chỉ thiệt hại gây ra bởi một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The collateral damage of the bombing was extensive.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collateral damage'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The military used to consider collateral damage an unavoidable consequence of war, but now they try to minimize it.
Quân đội từng coi thiệt hại ngoài dự kiến là một hậu quả không thể tránh khỏi của chiến tranh, nhưng giờ họ cố gắng giảm thiểu nó.
Phủ định
The government didn't use to acknowledge the extent of collateral damage caused by their actions.
Chính phủ đã không thừa nhận mức độ thiệt hại ngoài dự kiến do hành động của họ gây ra.
Nghi vấn
Did the media use to downplay the collateral damage in their reports?
Có phải giới truyền thông từng giảm nhẹ thiệt hại ngoài dự kiến trong các bản tin của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)