surpass
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surpass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt trội hơn, vượt qua, hơn hẳn.
Definition (English Meaning)
To exceed; to be greater than.
Ví dụ Thực tế với 'Surpass'
-
"The company's profits surpassed all expectations this year."
"Lợi nhuận của công ty đã vượt qua mọi mong đợi trong năm nay."
-
"The demand for the product has surpassed our initial projections."
"Nhu cầu về sản phẩm đã vượt quá dự đoán ban đầu của chúng tôi."
-
"The beauty of the sunset surpassed anything I had ever seen."
"Vẻ đẹp của hoàng hôn vượt qua bất cứ điều gì tôi từng thấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surpass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: surpass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surpass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Surpass thường được dùng để chỉ sự vượt trội về chất lượng, thành tích, hoặc số lượng. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy một sự tiến bộ hoặc đạt được kết quả tốt hơn so với mong đợi hoặc so với người khác. Khác với 'exceed' có thể chỉ sự vượt quá giới hạn, 'surpass' thường mang nghĩa vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surpass'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she trained hard, he managed to surpass her previous personal best effortlessly.
|
Mặc dù cô ấy đã tập luyện rất chăm chỉ, anh ấy vẫn xoay sở vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất trước đây của cô ấy một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
Even though he dedicated months to preparation, he couldn't surpass the champion's record.
|
Mặc dù anh ấy đã dành hàng tháng trời để chuẩn bị, anh ấy vẫn không thể vượt qua kỷ lục của nhà vô địch. |
| Nghi vấn |
If we invest more resources, can we surpass our competitors in market share?
|
Nếu chúng ta đầu tư thêm nguồn lực, liệu chúng ta có thể vượt qua các đối thủ cạnh tranh về thị phần không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To surpass all expectations is her ultimate goal.
|
Vượt qua mọi kỳ vọng là mục tiêu cuối cùng của cô ấy. |
| Phủ định |
He chose not to surpass his previous personal best in the race.
|
Anh ấy đã chọn không vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất trước đó của mình trong cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to surpass the current sales figures to receive a bonus?
|
Có cần thiết phải vượt qua doanh số hiện tại để nhận tiền thưởng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She hopes to surpass her previous personal best in the marathon.
|
Cô ấy hy vọng vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất trước đây của mình trong cuộc thi marathon. |
| Phủ định |
He did not surpass expectations in his new role.
|
Anh ấy đã không vượt qua sự mong đợi trong vai trò mới của mình. |
| Nghi vấn |
Will their latest product surpass the sales of its predecessor?
|
Liệu sản phẩm mới nhất của họ có vượt qua doanh số bán hàng của sản phẩm tiền nhiệm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's performance this year surpassed last year's records.
|
Hiệu suất của công ty năm nay đã vượt qua kỷ lục của năm ngoái. |
| Phủ định |
The athlete's training efforts didn't surpass his previous personal best.
|
Những nỗ lực tập luyện của vận động viên đã không vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất trước đây của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does John's dedication to his studies surpass his brother's?
|
Sự cống hiến của John cho việc học có vượt qua anh trai của anh ấy không? |