(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surpass
C1

surpass

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vượt trội hơn vượt qua hơn hẳn vượt xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surpass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt trội hơn, vượt qua, hơn hẳn.

Definition (English Meaning)

To exceed; to be greater than.

Ví dụ Thực tế với 'Surpass'

  • "The company's profits surpassed all expectations this year."

    "Lợi nhuận của công ty đã vượt qua mọi mong đợi trong năm nay."

  • "The demand for the product has surpassed our initial projections."

    "Nhu cầu về sản phẩm đã vượt quá dự đoán ban đầu của chúng tôi."

  • "The beauty of the sunset surpassed anything I had ever seen."

    "Vẻ đẹp của hoàng hôn vượt qua bất cứ điều gì tôi từng thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surpass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: surpass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exceed(vượt quá)
outdo(làm giỏi hơn)
excel(xuất sắc, trội hơn)
outstrip(vượt xa, bỏ xa)

Trái nghĩa (Antonyms)

fall behind(tụt lại phía sau)
lag(chậm trễ, tụt hậu)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Surpass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Surpass thường được dùng để chỉ sự vượt trội về chất lượng, thành tích, hoặc số lượng. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy một sự tiến bộ hoặc đạt được kết quả tốt hơn so với mong đợi hoặc so với người khác. Khác với 'exceed' có thể chỉ sự vượt quá giới hạn, 'surpass' thường mang nghĩa vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surpass'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although she trained hard, he managed to surpass her previous personal best effortlessly.
Mặc dù cô ấy đã tập luyện rất chăm chỉ, anh ấy vẫn xoay sở vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất trước đây của cô ấy một cách dễ dàng.
Phủ định
Even though he dedicated months to preparation, he couldn't surpass the champion's record.
Mặc dù anh ấy đã dành hàng tháng trời để chuẩn bị, anh ấy vẫn không thể vượt qua kỷ lục của nhà vô địch.
Nghi vấn
If we invest more resources, can we surpass our competitors in market share?
Nếu chúng ta đầu tư thêm nguồn lực, liệu chúng ta có thể vượt qua các đối thủ cạnh tranh về thị phần không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To surpass all expectations is her ultimate goal.
Vượt qua mọi kỳ vọng là mục tiêu cuối cùng của cô ấy.
Phủ định
He chose not to surpass his previous personal best in the race.
Anh ấy đã chọn không vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất trước đó của mình trong cuộc đua.
Nghi vấn
Is it necessary to surpass the current sales figures to receive a bonus?
Có cần thiết phải vượt qua doanh số hiện tại để nhận tiền thưởng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She hopes to surpass her previous personal best in the marathon.
Cô ấy hy vọng vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất trước đây của mình trong cuộc thi marathon.
Phủ định
He did not surpass expectations in his new role.
Anh ấy đã không vượt qua sự mong đợi trong vai trò mới của mình.
Nghi vấn
Will their latest product surpass the sales of its predecessor?
Liệu sản phẩm mới nhất của họ có vượt qua doanh số bán hàng của sản phẩm tiền nhiệm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's performance this year surpassed last year's records.
Hiệu suất của công ty năm nay đã vượt qua kỷ lục của năm ngoái.
Phủ định
The athlete's training efforts didn't surpass his previous personal best.
Những nỗ lực tập luyện của vận động viên đã không vượt qua thành tích cá nhân tốt nhất trước đây của anh ấy.
Nghi vấn
Does John's dedication to his studies surpass his brother's?
Sự cống hiến của John cho việc học có vượt qua anh trai của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)