outstrip
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outstrip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt qua, vượt trội hơn, bỏ xa.
Definition (English Meaning)
To exceed; to surpass; to outdo.
Ví dụ Thực tế với 'Outstrip'
-
"Demand is outstripping supply."
"Nhu cầu đang vượt quá nguồn cung."
-
"The company's profits have outstripped all expectations."
"Lợi nhuận của công ty đã vượt xa mọi kỳ vọng."
-
"Their economic growth is beginning to outstrip that of other countries in the region."
"Tăng trưởng kinh tế của họ đang bắt đầu vượt xa các quốc gia khác trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outstrip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: outstrip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outstrip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outstrip' thường được dùng để diễn tả sự vượt trội về tốc độ, thành tích, hoặc sự phát triển. Nó mang ý nghĩa cạnh tranh và thường ngụ ý một khoảng cách đáng kể giữa đối tượng vượt trội và đối tượng bị vượt qua. So với 'surpass' hoặc 'exceed', 'outstrip' nhấn mạnh hơn vào việc bỏ lại phía sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'outstrip' đi với 'in', nó chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà sự vượt trội được thể hiện. Ví dụ: 'outstrip in sales' nghĩa là vượt trội về doanh số.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outstrip'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits outstripped expectations, although analysts had predicted a strong performance.
|
Lợi nhuận của công ty đã vượt xa kỳ vọng, mặc dù các nhà phân tích đã dự đoán một kết quả hoạt động tốt. |
| Phủ định |
Even though the new marketing campaign was well-received, it did not outstrip the sales figures of the previous quarter.
|
Mặc dù chiến dịch marketing mới được đón nhận tốt, nhưng nó đã không vượt qua được doanh số bán hàng của quý trước. |
| Nghi vấn |
Will our team's performance outstrip that of our competitors, if we implement these new strategies?
|
Liệu hiệu suất của đội chúng ta có vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh, nếu chúng ta triển khai những chiến lược mới này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company is going to outstrip all its competitors in the next quarter.
|
Công ty của chúng tôi sẽ vượt qua tất cả các đối thủ cạnh tranh trong quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to outstrip the leading team, given their current performance.
|
Họ sẽ không vượt qua đội dẫn đầu, dựa trên phong độ hiện tại của họ. |
| Nghi vấn |
Is she going to outstrip her previous sales record this year?
|
Cô ấy có vượt qua kỷ lục bán hàng trước đây của mình trong năm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will outstrip all her competitors in the next race.
|
Cô ấy sẽ vượt qua tất cả các đối thủ của mình trong cuộc đua tới. |
| Phủ định |
He is not going to outstrip his older brother's achievements.
|
Anh ấy sẽ không vượt qua được những thành tựu của anh trai mình. |
| Nghi vấn |
Will their new product outstrip the sales of the old one?
|
Liệu sản phẩm mới của họ có vượt qua doanh số của sản phẩm cũ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has outstripped its competitors in the last quarter.
|
Công ty đã vượt mặt các đối thủ cạnh tranh trong quý vừa qua. |
| Phủ định |
Our team hasn't outstripped their performance from last year yet.
|
Đội của chúng tôi vẫn chưa vượt qua được thành tích của họ từ năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Has she outstripped all expectations in her new role?
|
Cô ấy đã vượt qua mọi kỳ vọng trong vai trò mới của mình chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's new product outstrips its competitor's sales figures by a significant margin.
|
Sản phẩm mới của công ty vượt xa doanh số bán hàng của đối thủ cạnh tranh với một biên độ đáng kể. |
| Phủ định |
The athlete's performance didn't outstrip his previous record, despite his best efforts.
|
Màn trình diễn của vận động viên không vượt qua kỷ lục trước đó của anh ấy, mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Does Sarah's latest invention outstrip the functionality of existing technologies?
|
Phát minh mới nhất của Sarah có vượt trội hơn các chức năng của công nghệ hiện có không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my startup had outstripped all its competitors last year; we would be much richer now.
|
Tôi ước công ty khởi nghiệp của tôi đã vượt qua tất cả các đối thủ cạnh tranh vào năm ngoái; chúng tôi sẽ giàu có hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If only our sales team hadn't wished they could outstrip their quotas without any effort; they might have actually achieved them.
|
Giá mà đội ngũ bán hàng của chúng ta không ước họ có thể vượt chỉ tiêu mà không cần nỗ lực gì; họ có lẽ đã thực sự đạt được chúng. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could outstrip your older brother in terms of academic achievements?
|
Bạn có ước bạn có thể vượt qua anh trai của bạn về thành tích học tập không? |