surrogate key
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surrogate key'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong cơ sở dữ liệu, khóa surrogate là một định danh duy nhất cho mỗi bản ghi trong một bảng, không bắt nguồn từ dữ liệu ứng dụng.
Definition (English Meaning)
In a database, a surrogate key is a unique identifier for each record in a table, which is not derived from the application data.
Ví dụ Thực tế với 'Surrogate key'
-
"Using a surrogate key simplifies database management and improves query performance."
"Sử dụng khóa surrogate giúp đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu và cải thiện hiệu suất truy vấn."
-
"The database uses a surrogate key to uniquely identify each product."
"Cơ sở dữ liệu sử dụng khóa surrogate để xác định duy nhất mỗi sản phẩm."
-
"Surrogate keys are often used in data warehousing to track historical changes."
"Khóa surrogate thường được sử dụng trong kho dữ liệu để theo dõi các thay đổi lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surrogate key'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surrogate key
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surrogate key'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khóa surrogate thường là một số nguyên được tự động tạo ra (ví dụ: tự tăng) để đảm bảo tính duy nhất và đơn giản hóa mối quan hệ giữa các bảng. Nó được sử dụng thay cho khóa tự nhiên (natural key), có thể phức tạp hoặc thay đổi theo thời gian. Khóa surrogate giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và hiệu suất truy vấn tốt hơn. So với 'primary key' (khóa chính), 'surrogate key' là một loại khóa chính nhân tạo, trong khi 'primary key' có thể là khóa tự nhiên hoặc khóa surrogate.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Surrogate key for' dùng để chỉ định khóa surrogate đại diện cho cái gì. Ví dụ: 'The surrogate key for the customer table'. 'Surrogate key as' dùng để chỉ định vai trò của khóa surrogate. Ví dụ: 'Use a surrogate key as the primary key'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surrogate key'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Database design utilizes several key types: the primary key, foreign key, and surrogate key.
|
Thiết kế cơ sở dữ liệu sử dụng một vài loại khóa chính: khóa chính (primary key), khóa ngoại (foreign key), và khóa thay thế (surrogate key). |
| Phủ định |
The table doesn't use a natural key: it employs a surrogate key instead.
|
Bảng này không sử dụng khóa tự nhiên: nó sử dụng khóa thay thế để thay thế. |
| Nghi vấn |
Is a surrogate key present: or does this database rely on composite natural keys?
|
Có khóa thay thế không: hay cơ sở dữ liệu này dựa trên các khóa tự nhiên phức hợp? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the database design requires faster queries, a surrogate key will improve performance.
|
Nếu thiết kế cơ sở dữ liệu yêu cầu truy vấn nhanh hơn, một khóa surrogate sẽ cải thiện hiệu suất. |
| Phủ định |
If you don't understand the concept of a surrogate key, you won't be able to design efficient databases.
|
Nếu bạn không hiểu khái niệm về khóa surrogate, bạn sẽ không thể thiết kế cơ sở dữ liệu hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the system be more robust if the primary key is replaced with a surrogate key?
|
Hệ thống có mạnh mẽ hơn không nếu khóa chính được thay thế bằng khóa surrogate? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the database design had included a surrogate key from the beginning, reporting queries would be significantly faster now.
|
Nếu thiết kế cơ sở dữ liệu đã bao gồm một khóa surrogate ngay từ đầu, các truy vấn báo cáo giờ đây sẽ nhanh hơn đáng kể. |
| Phủ định |
If we hadn't implemented a surrogate key, we wouldn't have avoided the performance issues we faced last year.
|
Nếu chúng ta không triển khai khóa surrogate, chúng ta đã không tránh được các vấn đề về hiệu suất mà chúng ta đã gặp phải năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If they had chosen a natural key instead of a surrogate key, would their data migration have been more complex?
|
Nếu họ đã chọn khóa tự nhiên thay vì khóa surrogate, việc di chuyển dữ liệu của họ có phức tạp hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A surrogate key is often used to uniquely identify records in a database table.
|
Một khóa thay thế thường được sử dụng để xác định duy nhất các bản ghi trong một bảng cơ sở dữ liệu. |
| Phủ định |
The system does not use a surrogate key for this particular table.
|
Hệ thống không sử dụng khóa thay thế cho bảng cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Does the application require a surrogate key for data integrity?
|
Ứng dụng có yêu cầu khóa thay thế để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu không? |