(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surrogate
C1

surrogate

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thay thế vật thay thế người đại diện thay thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surrogate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật thay thế cho người hoặc vật khác; vật thay thế.

Definition (English Meaning)

A person or thing that takes the place of another; a substitute.

Ví dụ Thực tế với 'Surrogate'

  • "The diplomat acted as a surrogate for the president at the international summit."

    "Nhà ngoại giao đóng vai trò là người đại diện cho tổng thống tại hội nghị thượng đỉnh quốc tế."

  • "She hired a surrogate to carry her child."

    "Cô ấy thuê một người mang thai hộ để mang thai đứa con của mình."

  • "The AI model acts as a surrogate for human decision-making in some cases."

    "Mô hình AI đóng vai trò thay thế cho việc ra quyết định của con người trong một số trường hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surrogate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surrogate
  • Adjective: surrogate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

substitute(vật thay thế, người thay thế)
replacement(sự thay thế, vật thay thế)
proxy(người đại diện, ủy quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(bản gốc)
primary(chính, chủ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong nhiều lĩnh vực như Y học Pháp luật Xã hội học)

Ghi chú Cách dùng 'Surrogate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Surrogate thường ám chỉ một sự thay thế tạm thời hoặc có tính chất đại diện. So với 'substitute', 'surrogate' thường mang tính chất chính thức hoặc có vai trò được ủy quyền rõ ràng hơn. Ví dụ, 'surrogate mother' (người mang thai hộ) mang ý nghĩa một vai trò cụ thể trong việc sinh con, khác với 'substitute teacher' (giáo viên dạy thay) đơn giản chỉ là thay thế tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Surrogate for' được dùng để chỉ đối tượng mà 'surrogate' thay thế. Ví dụ: 'She acted as a surrogate for her ill mother at the meeting.' (Cô ấy đóng vai trò là người đại diện cho người mẹ bị ốm của mình tại cuộc họp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surrogate'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acted as a surrogate mother for her sister.
Cô ấy đóng vai trò là người mẹ thay thế cho em gái mình.
Phủ định
They did not use a surrogate during the IVF process.
Họ đã không sử dụng người mang thai hộ trong quá trình IVF.
Nghi vấn
Is this surrogate agreement legally binding?
Thỏa thuận mang thai hộ này có ràng buộc pháp lý không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she needed a surrogate mother, she would feel more comfortable discussing it with her family.
Nếu cô ấy cần một người mang thai hộ, cô ấy sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi thảo luận điều đó với gia đình mình.
Phủ định
If they weren't using a surrogate, they wouldn't have been able to have children.
Nếu họ không sử dụng người mang thai hộ, họ đã không thể có con.
Nghi vấn
Would you consider using a surrogate if you couldn't carry a child yourself?
Bạn có cân nhắc việc sử dụng người mang thai hộ nếu bạn không thể tự mình mang thai không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acted as a surrogate mother for her sister.
Cô ấy đã đóng vai trò là người mẹ thay thế cho em gái mình.
Phủ định
The lawyer wasn't a surrogate for the company's mistakes.
Luật sư không phải là người gánh chịu những sai lầm của công ty.
Nghi vấn
Is this surrogate key a good substitute for the original?
Liệu khóa thay thế này có phải là một sự thay thế tốt cho bản gốc không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is using a surrogate to test the new software.
Công ty đang sử dụng một người đại diện để kiểm tra phần mềm mới.
Phủ định
She isn't acting as a surrogate parent right now.
Cô ấy hiện không đóng vai trò là một người mẹ thay thế.
Nghi vấn
Are they using a surrogate method to achieve their goals?
Họ có đang sử dụng một phương pháp thay thế để đạt được mục tiêu của họ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been a surrogate mother for a childless couple.
Cô ấy đã là người mang thai hộ cho một cặp vợ chồng hiếm muộn.
Phủ định
They have not found a surrogate yet to carry their baby.
Họ vẫn chưa tìm được người mang thai hộ để mang thai đứa con của họ.
Nghi vấn
Has the company used a surrogate to make this product before?
Công ty đã từng sử dụng một sản phẩm thay thế để làm ra sản phẩm này trước đây chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't needed a surrogate mother to have my child.
Tôi ước tôi đã không cần người mang thai hộ để có con.
Phủ định
If only my sister wouldn't act as a surrogate parent for my children while I'm away.
Ước gì em gái tôi sẽ không đóng vai trò là cha mẹ thay thế cho các con tôi khi tôi đi vắng.
Nghi vấn
Do you wish you could find a surrogate teacher to take over your class?
Bạn có ước mình có thể tìm được một giáo viên thay thế để đảm nhận lớp học của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)