sustainable growth
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát triển kinh tế được thực hiện mà không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
Definition (English Meaning)
Economic development that is conducted without depletion of natural resources.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainable growth'
-
"The government is committed to promoting sustainable growth."
"Chính phủ cam kết thúc đẩy tăng trưởng bền vững."
-
"Sustainable growth requires a shift to renewable energy sources."
"Tăng trưởng bền vững đòi hỏi sự chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"Many companies are now prioritizing sustainable growth strategies."
"Nhiều công ty hiện đang ưu tiên các chiến lược tăng trưởng bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainable growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, môi trường và chính sách. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển kinh tế một cách bền vững, sao cho các thế hệ tương lai vẫn có thể hưởng lợi từ các nguồn tài nguyên hiện có. Nó khác với 'economic growth' (tăng trưởng kinh tế) thông thường, vốn chỉ tập trung vào việc tăng trưởng GDP mà không quan tâm đến tác động môi trường hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'sustainable growth of the economy', 'sustainable growth in the region'. 'Of' thường dùng để chỉ sự phát triển bền vững *của* cái gì đó. 'In' thường dùng để chỉ sự phát triển bền vững *trong* một khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable growth'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented policies that support sustainable growth.
|
Công ty đã thực hiện các chính sách hỗ trợ tăng trưởng bền vững. |
| Phủ định |
Only through careful planning can sustainable growth be achieved.
|
Chỉ thông qua quy hoạch cẩn thận, tăng trưởng bền vững mới có thể đạt được. |
| Nghi vấn |
Should the government prioritize policies promoting sustainable growth, the future will be brighter.
|
Nếu chính phủ ưu tiên các chính sách thúc đẩy tăng trưởng bền vững, tương lai sẽ tươi sáng hơn. |