(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depletion
C1

depletion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm sự cạn kiệt sự hao hụt sự suy thoái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depletion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm về số lượng hoặc chất lượng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The reduction in the number or quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Depletion'

  • "The depletion of the ozone layer is a serious environmental problem."

    "Sự suy giảm tầng ozone là một vấn đề môi trường nghiêm trọng."

  • "The rapid depletion of oil reserves is a major concern for the future."

    "Sự suy giảm nhanh chóng trữ lượng dầu là một mối lo ngại lớn cho tương lai."

  • "Soil depletion can lead to decreased agricultural productivity."

    "Sự suy thoái đất có thể dẫn đến giảm năng suất nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depletion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exhaustion(sự cạn kiệt)
consumption(sự tiêu thụ)
reduction(sự giảm bớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

replenishment(sự bổ sung)
increase(sự tăng lên)
abundance(sự phong phú)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kinh tế Tài nguyên

Ghi chú Cách dùng 'Depletion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'depletion' thường được dùng để chỉ sự cạn kiệt dần của tài nguyên thiên nhiên, nguồn cung cấp, hoặc năng lượng. Nó nhấn mạnh quá trình giảm sút và thường có hàm ý tiêu cực về sự mất mát hoặc thiệt hại. So với các từ đồng nghĩa như 'reduction' (sự giảm bớt) hay 'decrease' (sự suy giảm), 'depletion' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc cạn kiệt hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Depletion of' dùng để chỉ sự suy giảm của một nguồn cụ thể (ví dụ: depletion of natural resources). 'Depletion in' thường được sử dụng khi nói về sự suy giảm trong một khu vực hoặc lĩnh vực nhất định (ví dụ: depletion in the ozone layer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depletion'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, we will have depleted many of Earth's natural resources.
Đến năm 2050, chúng ta sẽ làm cạn kiệt nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên của Trái Đất.
Phủ định
The company won't have depleted its budget before the end of the quarter.
Công ty sẽ không sử dụng hết ngân sách trước khi kết thúc quý.
Nghi vấn
Will the government have addressed the depletion of the ozone layer by the end of the decade?
Liệu chính phủ có giải quyết được vấn đề suy giảm tầng ozone vào cuối thập kỷ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)