depletion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depletion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm về số lượng hoặc chất lượng của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The reduction in the number or quantity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Depletion'
-
"The depletion of the ozone layer is a serious environmental problem."
"Sự suy giảm tầng ozone là một vấn đề môi trường nghiêm trọng."
-
"The rapid depletion of oil reserves is a major concern for the future."
"Sự suy giảm nhanh chóng trữ lượng dầu là một mối lo ngại lớn cho tương lai."
-
"Soil depletion can lead to decreased agricultural productivity."
"Sự suy thoái đất có thể dẫn đến giảm năng suất nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depletion'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depletion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'depletion' thường được dùng để chỉ sự cạn kiệt dần của tài nguyên thiên nhiên, nguồn cung cấp, hoặc năng lượng. Nó nhấn mạnh quá trình giảm sút và thường có hàm ý tiêu cực về sự mất mát hoặc thiệt hại. So với các từ đồng nghĩa như 'reduction' (sự giảm bớt) hay 'decrease' (sự suy giảm), 'depletion' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc cạn kiệt hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Depletion of' dùng để chỉ sự suy giảm của một nguồn cụ thể (ví dụ: depletion of natural resources). 'Depletion in' thường được sử dụng khi nói về sự suy giảm trong một khu vực hoặc lĩnh vực nhất định (ví dụ: depletion in the ozone layer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depletion'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, we will have depleted many of Earth's natural resources.
|
Đến năm 2050, chúng ta sẽ làm cạn kiệt nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên của Trái Đất. |
| Phủ định |
The company won't have depleted its budget before the end of the quarter.
|
Công ty sẽ không sử dụng hết ngân sách trước khi kết thúc quý. |
| Nghi vấn |
Will the government have addressed the depletion of the ozone layer by the end of the decade?
|
Liệu chính phủ có giải quyết được vấn đề suy giảm tầng ozone vào cuối thập kỷ này không? |