(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sweep
B1

sweep

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quét lướt qua càn quét cuộc càn quét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweep'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quét (sàn nhà, mặt đất, v.v.) bằng cách phủi sạch bụi bẩn hoặc rác.

Definition (English Meaning)

To clean (a floor, ground, etc.) by brushing away dirt or litter.

Ví dụ Thực tế với 'Sweep'

  • "Please sweep the floor after dinner."

    "Làm ơn quét nhà sau bữa tối."

  • "She swept the leaves off the sidewalk."

    "Cô ấy quét lá khỏi vỉa hè."

  • "The new law will sweep away many old regulations."

    "Luật mới sẽ loại bỏ nhiều quy định cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sweep'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brush(quét, chải)
clean(làm sạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

dirty(làm bẩn)

Từ liên quan (Related Words)

broom(cây chổi)
mop(cây lau nhà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sweep'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'sweep' thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch bằng chổi hoặc các dụng cụ tương tự. Nó mang sắc thái loại bỏ những thứ không mong muốn khỏi bề mặt. So với 'clean', 'sweep' cụ thể hơn về phương pháp làm sạch, trong khi 'clean' có nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau (ví dụ: lau, chùi, rửa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up away

'Sweep up' dùng để quét gom thứ gì đó lại. Ví dụ: 'Sweep up the crumbs'. 'Sweep away' dùng để quét đi, loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ: 'Sweep away the leaves'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweep'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)