litter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Litter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rác thải vứt bừa bãi, đặc biệt ở nơi công cộng.
Definition (English Meaning)
Trash that is scattered about, especially in a public place.
Ví dụ Thực tế với 'Litter'
-
"Please don't drop litter in the park."
"Xin đừng vứt rác bừa bãi trong công viên."
-
"The park was covered in litter after the concert."
"Công viên ngập rác sau buổi hòa nhạc."
-
"The farmer was expecting a large litter of piglets."
"Người nông dân đang mong đợi một lứa lợn con lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Litter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Litter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những vật dụng bỏ đi không đúng chỗ, gây mất vệ sinh và mỹ quan. Khác với 'garbage' (rác thải sinh hoạt) hoặc 'waste' (chất thải nói chung).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
litter of: chỉ loại rác, ví dụ: litter of paper; litter with: bị vứt rác bừa bãi lên, ví dụ: the park was littered with bottles.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Litter'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although there are signs everywhere, people still litter in the park after they finish their picnics.
|
Mặc dù có biển báo ở khắp mọi nơi, mọi người vẫn xả rác trong công viên sau khi ăn xong bữa dã ngoại. |
| Phủ định |
Unless we educate the public about environmental responsibility, they will not stop littering in public spaces.
|
Trừ khi chúng ta giáo dục công chúng về trách nhiệm môi trường, họ sẽ không ngừng xả rác ở những nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
If we provide more trash cans, will people still litter as much as they do now?
|
Nếu chúng ta cung cấp nhiều thùng rác hơn, liệu mọi người có còn xả rác nhiều như bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people litter, the environment suffers.
|
Nếu mọi người xả rác, môi trường sẽ chịu ảnh hưởng. |
| Phủ định |
When you litter, you don't help keep the park clean.
|
Khi bạn xả rác, bạn không giúp giữ cho công viên sạch sẽ. |
| Nghi vấn |
If someone litters in a public space, is there usually a fine?
|
Nếu ai đó xả rác ở nơi công cộng, thường có phạt không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park was littered after the concert.
|
Công viên bị xả rác sau buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
The streets are not littered anymore because of the new cleaning program.
|
Đường phố không còn bị xả rác nữa nhờ chương trình vệ sinh mới. |
| Nghi vấn |
Will the beach be littered again after the holiday weekend?
|
Liệu bãi biển có bị xả rác trở lại sau kỳ nghỉ cuối tuần không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He litters in the park, doesn't he?
|
Anh ấy xả rác trong công viên, phải không? |
| Phủ định |
They don't litter here, do they?
|
Họ không xả rác ở đây, phải không? |
| Nghi vấn |
Littering is wrong, isn't it?
|
Xả rác là sai, đúng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were littering the park while I was picking up trash.
|
Họ đang xả rác trong công viên khi tôi đang nhặt rác. |
| Phủ định |
I wasn't littering; I was actually cleaning up.
|
Tôi không xả rác; tôi thực sự đang dọn dẹp. |
| Nghi vấn |
Were you littering when the park ranger saw you?
|
Bạn có đang xả rác khi kiểm lâm công viên nhìn thấy bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park had been littered with trash before the volunteers arrived.
|
Công viên đã bị xả rác đầy trước khi các tình nguyện viên đến. |
| Phủ định |
She had not littered the street, even though she was carrying a lot of things.
|
Cô ấy đã không xả rác ra đường, mặc dù cô ấy đang mang rất nhiều đồ. |
| Nghi vấn |
Had they littered the area before the cleanup crew got there?
|
Họ đã xả rác khu vực đó trước khi đội dọn dẹp đến đó phải không? |