(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ litter
B1

litter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xả rác vứt rác bừa bãi lứa (động vật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Litter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rác thải vứt bừa bãi, đặc biệt ở nơi công cộng.

Definition (English Meaning)

Trash that is scattered about, especially in a public place.

Ví dụ Thực tế với 'Litter'

  • "Please don't drop litter in the park."

    "Xin đừng vứt rác bừa bãi trong công viên."

  • "The park was covered in litter after the concert."

    "Công viên ngập rác sau buổi hòa nhạc."

  • "The farmer was expecting a large litter of piglets."

    "Người nông dân đang mong đợi một lứa lợn con lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Litter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trash(rác thải)
rubbish(rác rưởi)
garbage(rác thải sinh hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pollution(ô nhiễm) environment(môi trường)
puppy(chó con)
kitten(mèo con)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Sinh học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Litter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những vật dụng bỏ đi không đúng chỗ, gây mất vệ sinh và mỹ quan. Khác với 'garbage' (rác thải sinh hoạt) hoặc 'waste' (chất thải nói chung).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

litter of: chỉ loại rác, ví dụ: litter of paper; litter with: bị vứt rác bừa bãi lên, ví dụ: the park was littered with bottles.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Litter'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although there are signs everywhere, people still litter in the park after they finish their picnics.
Mặc dù có biển báo ở khắp mọi nơi, mọi người vẫn xả rác trong công viên sau khi ăn xong bữa dã ngoại.
Phủ định
Unless we educate the public about environmental responsibility, they will not stop littering in public spaces.
Trừ khi chúng ta giáo dục công chúng về trách nhiệm môi trường, họ sẽ không ngừng xả rác ở những nơi công cộng.
Nghi vấn
If we provide more trash cans, will people still litter as much as they do now?
Nếu chúng ta cung cấp nhiều thùng rác hơn, liệu mọi người có còn xả rác nhiều như bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people litter, the environment suffers.
Nếu mọi người xả rác, môi trường sẽ chịu ảnh hưởng.
Phủ định
When you litter, you don't help keep the park clean.
Khi bạn xả rác, bạn không giúp giữ cho công viên sạch sẽ.
Nghi vấn
If someone litters in a public space, is there usually a fine?
Nếu ai đó xả rác ở nơi công cộng, thường có phạt không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The park was littered after the concert.
Công viên bị xả rác sau buổi hòa nhạc.
Phủ định
The streets are not littered anymore because of the new cleaning program.
Đường phố không còn bị xả rác nữa nhờ chương trình vệ sinh mới.
Nghi vấn
Will the beach be littered again after the holiday weekend?
Liệu bãi biển có bị xả rác trở lại sau kỳ nghỉ cuối tuần không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He litters in the park, doesn't he?
Anh ấy xả rác trong công viên, phải không?
Phủ định
They don't litter here, do they?
Họ không xả rác ở đây, phải không?
Nghi vấn
Littering is wrong, isn't it?
Xả rác là sai, đúng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were littering the park while I was picking up trash.
Họ đang xả rác trong công viên khi tôi đang nhặt rác.
Phủ định
I wasn't littering; I was actually cleaning up.
Tôi không xả rác; tôi thực sự đang dọn dẹp.
Nghi vấn
Were you littering when the park ranger saw you?
Bạn có đang xả rác khi kiểm lâm công viên nhìn thấy bạn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The park had been littered with trash before the volunteers arrived.
Công viên đã bị xả rác đầy trước khi các tình nguyện viên đến.
Phủ định
She had not littered the street, even though she was carrying a lot of things.
Cô ấy đã không xả rác ra đường, mặc dù cô ấy đang mang rất nhiều đồ.
Nghi vấn
Had they littered the area before the cleanup crew got there?
Họ đã xả rác khu vực đó trước khi đội dọn dẹp đến đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)