(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sycophancy
C2

sycophancy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xu nịnh sự bợ đỡ tính nịnh hót sự a dua luồn cúi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sycophancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi xu nịnh, bợ đỡ một người quan trọng nhằm đạt được lợi thế.

Definition (English Meaning)

Obsequious behavior toward someone important in order to gain advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Sycophancy'

  • "His sycophancy towards the manager was obvious to everyone."

    "Sự xu nịnh của anh ta đối với người quản lý quá lộ liễu, ai cũng thấy."

  • "The politician's sycophancy was widely criticized."

    "Sự xu nịnh của chính trị gia đó bị chỉ trích rộng rãi."

  • "He quickly rose through the ranks thanks to his sycophancy."

    "Anh ta nhanh chóng thăng tiến nhờ sự xu nịnh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sycophancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sycophancy
  • Adjective: sycophantic
  • Adverb: sycophantically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flattery(sự tâng bốc, sự xu nịnh)
obsequiousness(sự khúm núm, sự bợ đỡ)
servility(tính chất nô lệ, sự luồn cúi)
adulation(sự nịnh hót quá mức, sự tôn sùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
sincerity(sự chân thành)
forthrightness(tính thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

brown-nosing(nịnh bợ (thô tục))
toadyism(sự luồn cúi, bợ đỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sycophancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sycophancy thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo và thiếu chân thành trong việc thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc đồng tình. Nó khác với sự tôn trọng thật lòng (respect) hoặc sự ngưỡng mộ chân thành (admiration) ở chỗ động cơ chính là lợi dụng mối quan hệ để thăng tiến hoặc đạt được mục đích cá nhân. Sự khác biệt nằm ở động cơ và mức độ. Trong khi khen ngợi (praise) có thể là một phần của giao tiếp xã hội bình thường, sycophancy luôn bao hàm ý định vụ lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards for

In: Sử dụng để chỉ hành vi sycophancy diễn ra trong một bối cảnh cụ thể (in the workplace).
Towards: Chỉ hướng hành vi sycophancy đến một người cụ thể (sycophancy towards the boss).
For: Chỉ mục đích của hành vi sycophancy (sycophancy for personal gain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sycophancy'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His sycophancy was obvious to everyone in the office.
Sự nịnh bợ của anh ta quá rõ ràng với tất cả mọi người trong văn phòng.
Phủ định
Doesn't her sycophantic behavior bother you?
Hành vi nịnh bợ của cô ấy không làm bạn khó chịu sao?
Nghi vấn
Is he being sycophantically obsequious in the hope of a promotion?
Có phải anh ta đang nịnh nọt quá mức để hy vọng được thăng chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)