sycophancy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sycophancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi xu nịnh, bợ đỡ một người quan trọng nhằm đạt được lợi thế.
Definition (English Meaning)
Obsequious behavior toward someone important in order to gain advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Sycophancy'
-
"His sycophancy towards the manager was obvious to everyone."
"Sự xu nịnh của anh ta đối với người quản lý quá lộ liễu, ai cũng thấy."
-
"The politician's sycophancy was widely criticized."
"Sự xu nịnh của chính trị gia đó bị chỉ trích rộng rãi."
-
"He quickly rose through the ranks thanks to his sycophancy."
"Anh ta nhanh chóng thăng tiến nhờ sự xu nịnh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sycophancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sycophancy
- Adjective: sycophantic
- Adverb: sycophantically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sycophancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sycophancy thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo và thiếu chân thành trong việc thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc đồng tình. Nó khác với sự tôn trọng thật lòng (respect) hoặc sự ngưỡng mộ chân thành (admiration) ở chỗ động cơ chính là lợi dụng mối quan hệ để thăng tiến hoặc đạt được mục đích cá nhân. Sự khác biệt nằm ở động cơ và mức độ. Trong khi khen ngợi (praise) có thể là một phần của giao tiếp xã hội bình thường, sycophancy luôn bao hàm ý định vụ lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Sử dụng để chỉ hành vi sycophancy diễn ra trong một bối cảnh cụ thể (in the workplace).
Towards: Chỉ hướng hành vi sycophancy đến một người cụ thể (sycophancy towards the boss).
For: Chỉ mục đích của hành vi sycophancy (sycophancy for personal gain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sycophancy'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His sycophancy was obvious to everyone in the office.
|
Sự nịnh bợ của anh ta quá rõ ràng với tất cả mọi người trong văn phòng. |
| Phủ định |
Doesn't her sycophantic behavior bother you?
|
Hành vi nịnh bợ của cô ấy không làm bạn khó chịu sao? |
| Nghi vấn |
Is he being sycophantically obsequious in the hope of a promotion?
|
Có phải anh ta đang nịnh nọt quá mức để hy vọng được thăng chức không? |