obsequiousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsequiousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khúm núm, sự luồn cúi, sự nịnh bợ quá mức, thể hiện sự kính trọng hoặc phục tùng một cách thái quá và giả tạo.
Definition (English Meaning)
Exaggerated deference or servility.
Ví dụ Thực tế với 'Obsequiousness'
-
"His obsequiousness to the boss was sickening."
"Sự luồn cúi của anh ta đối với ông chủ thật đáng ghê tởm."
-
"The employee's obsequiousness did not impress his colleagues."
"Sự luồn cúi của người nhân viên không gây ấn tượng với các đồng nghiệp của anh ta."
-
"Obsequiousness is often seen as a sign of weakness."
"Sự khúm núm thường được xem là một dấu hiệu của sự yếu đuối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsequiousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obsequiousness
- Adjective: obsequious
- Adverb: obsequiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsequiousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obsequiousness' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động thể hiện sự phục tùng một cách thái quá, thường để đạt được lợi ích cá nhân. Nó khác với sự tôn trọng chân thành (respect) hoặc sự lịch sự (courtesy) ở động cơ và mức độ biểu hiện. Sự obsequiousness thường bao hàm sự giả dối và thiếu tự trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsequiousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.