(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsequiousness
C2

obsequiousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự luồn cúi sự nịnh bợ tính khúm núm sự xu nịnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsequiousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khúm núm, sự luồn cúi, sự nịnh bợ quá mức, thể hiện sự kính trọng hoặc phục tùng một cách thái quá và giả tạo.

Definition (English Meaning)

Exaggerated deference or servility.

Ví dụ Thực tế với 'Obsequiousness'

  • "His obsequiousness to the boss was sickening."

    "Sự luồn cúi của anh ta đối với ông chủ thật đáng ghê tởm."

  • "The employee's obsequiousness did not impress his colleagues."

    "Sự luồn cúi của người nhân viên không gây ấn tượng với các đồng nghiệp của anh ta."

  • "Obsequiousness is often seen as a sign of weakness."

    "Sự khúm núm thường được xem là một dấu hiệu của sự yếu đuối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsequiousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obsequiousness
  • Adjective: obsequious
  • Adverb: obsequiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

servility(tính chất nô lệ, sự khúm núm)
subservience(sự phục tùng, sự quy lụy)
fawning(sự nịnh bợ, sự xu nịnh)
sycophancy(sự bợ đỡ, sự nịnh hót)

Trái nghĩa (Antonyms)

arrogance(sự kiêu ngạo)
independence(sự độc lập)
assertiveness(sự quyết đoán)
condescension(sự hạ mình (theo nghĩa tiêu cực, coi thường người khác))

Từ liên quan (Related Words)

manipulation(sự thao túng)
ingratiation(sự lấy lòng)
brown-nosing(sự nịnh hót (thường để thăng tiến))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Obsequiousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obsequiousness' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động thể hiện sự phục tùng một cách thái quá, thường để đạt được lợi ích cá nhân. Nó khác với sự tôn trọng chân thành (respect) hoặc sự lịch sự (courtesy) ở động cơ và mức độ biểu hiện. Sự obsequiousness thường bao hàm sự giả dối và thiếu tự trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsequiousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)