(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ symphoniously
C1

symphoniously

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hài hòa một cách du dương một cách nhịp nhàng ăn ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symphoniously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hài hòa; với sự kết hợp âm thanh hoặc các yếu tố dễ chịu.

Definition (English Meaning)

In a harmonious manner; with a pleasing combination of sounds or elements.

Ví dụ Thực tế với 'Symphoniously'

  • "The orchestra played symphoniously, creating a magical atmosphere."

    "Dàn nhạc chơi một cách hài hòa, tạo nên một bầu không khí kỳ diệu."

  • "The different departments worked symphoniously together to achieve the company's goals."

    "Các phòng ban khác nhau làm việc hài hòa với nhau để đạt được các mục tiêu của công ty."

  • "The colors in the painting blended symphoniously, creating a beautiful image."

    "Các màu sắc trong bức tranh hòa quyện một cách hài hòa, tạo ra một hình ảnh đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Symphoniously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: symphoniously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmoniously(một cách hài hòa)
melodiously(một cách du dương)
consonantly(một cách phù hợp, hòa hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

dissonantly(một cách chói tai, không hòa hợp)
discordantly(một cách bất hòa, xung khắc)

Từ liên quan (Related Words)

symphony(bản giao hưởng)
harmony(sự hài hòa)
orchestra(dàn nhạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc/Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Symphoniously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả những sự vật, sự việc kết hợp với nhau một cách hài hòa, tạo ra một cảm giác dễ chịu, thường liên quan đến âm nhạc, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác để diễn tả sự phối hợp ăn ý, nhịp nhàng. Nó nhấn mạnh đến tính chất hài hòa và dễ chịu hơn là sự chính xác hay hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Symphoniously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)